Định nghĩa của từ colophon

colophonnoun

colophon

/ˈkɒləfən//ˈkɑːləfən/

Từ "colophon" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, thành phố Colophon trên bờ biển Tiểu Á nổi tiếng với nghề in ấn, và bản thân từ "Colophon" ám chỉ đến dấu hiệu do một nghệ nhân hoặc thợ in tạo ra trên một tác phẩm để chỉ tên, phong cách và kỹ năng của họ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "colophon" được sử dụng để mô tả cùng một loại dấu hiệu hoặc ghi chú được tìm thấy ở cuối sách hoặc bản thảo. Điều này có thể bao gồm thông tin như tên nhà xuất bản, dấu ấn của thợ in và ngày xuất bản. Ngày nay, từ "colophon" vẫn được sử dụng để mô tả thông tin này, nhưng nó cũng mang ý nghĩa rộng hơn để bao gồm bất kỳ loại thông tin hoặc tuyên bố nào xuất hiện ở cuối văn bản, chẳng hạn như chữ ký hoặc suy nghĩ cuối cùng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời ghi cuối sách (sách cổ)

examplefrom title-page to colophon: từ đầu đến cuối sách

namespace
Ví dụ:
  • The colophon at the end of this book reveals that it was printed using traditional methods on high-quality paper.

    Lời chú thích ở cuối sách cho biết sách được in bằng phương pháp truyền thống trên giấy chất lượng cao.

  • The publisher's colophon, featuring a distinctive symbol and color scheme, appears on the spine of each book in the series.

    Chữ ký của nhà xuất bản, có biểu tượng và phối màu đặc trưng, ​​xuất hiện trên gáy của mỗi cuốn sách trong bộ sách.

  • The antique manuscript includes a detailed colophon outlining the scribe's name, location, and the date of completion.

    Bản thảo cổ này bao gồm một bản chú thích chi tiết nêu rõ tên người chép, địa điểm và ngày hoàn thành.

  • The colophon in the digital edition of the text includes a reminder to back up your files regularly.

    Phần chú thích trong phiên bản kỹ thuật số của văn bản có kèm theo lời nhắc nhở sao lưu tệp thường xuyên.

  • Bibliophiles appreciate the intricate colophons found in rare and collectible editions.

    Những người yêu sách đánh giá cao những dòng chú thích phức tạp có trong các phiên bản hiếm và sưu tầm.

  • The colophon at the bottom of the newspaper's front page gives the publication date, location, and printer's name.

    Phần chú thích ở cuối trang nhất của tờ báo ghi rõ ngày xuất bản, địa điểm và tên người in.

  • The bold colophon on the cover of the trade paperback announces that it is a modern classic.

    Dòng chữ in đậm trên bìa sách bìa mềm cho biết đây là một tác phẩm kinh điển hiện đại.

  • The book's colophon indicates that it is an edition of limited quantity and suggests that it will become a collector's item.

    Chữ viết tắt của cuốn sách cho biết đây là phiên bản có số lượng giới hạn và có thể trở thành món đồ sưu tầm.

  • The colophon at the end of the author's memoir thanks the editor, agent, and family members who helped make the book possible.

    Lời kết ở cuối hồi ký của tác giả cảm ơn biên tập viên, người đại diện và các thành viên gia đình đã giúp cuốn sách thành hiện thực.

  • The publisher's colophon, incorporating the logo of a famous author, signals that this book belongs to a prestigious literary canon.

    Chữ ký của nhà xuất bản, kết hợp với logo của một tác giả nổi tiếng, cho thấy cuốn sách này thuộc về một tác phẩm văn học uy tín.