a mixture of spices used in South Asian cooking
một hỗn hợp gia vị được sử dụng trong nấu ăn Nam Á
Từ, cụm từ liên quan
a dish made with masala
một món ăn được làm bằng masala
- chicken masala
gà masala
Từ, cụm từ liên quan
gia vị
/məˈsɑːlə//məˈsɑːlə/Từ "masala" là thuật ngữ tiếng Hindi và tiếng Urdu có nghĩa là "mixture" hoặc "hỗn hợp gia vị". Trong bối cảnh nấu ăn, masala dùng để chỉ sự kết hợp của các loại gia vị thơm được nghiền thành bột nhão hoặc bột và thêm vào các món ăn để tăng hương vị và mùi thơm của chúng. Các thành phần trong masala có thể thay đổi rất nhiều tùy theo ẩm thực của vùng miền và sở thích cá nhân của người nấu, nhưng các loại gia vị phổ biến có trong hỗn hợp masala có thể bao gồm thìa là Ai Cập, rau mùi, nghệ, gừng, tỏi, quế, thảo quả và đinh hương. Có thể tìm thấy masala trong nhiều món ăn Ấn Độ, Nepal và Pakistan, cũng như trong một số phong cách nấu ăn truyền thống của Châu Phi và Caribe chịu ảnh hưởng của ẩm thực Ấn Độ. Masala là thành phần chính trong các món ăn phổ biến như cà ri, biryani và thịt nướng, và hương thơm nồng nàn cùng hương vị đậm đà của nó đã khiến nó trở thành món ăn chính được yêu thích trong ẩm thực quốc tế.
a mixture of spices used in South Asian cooking
một hỗn hợp gia vị được sử dụng trong nấu ăn Nam Á
Từ, cụm từ liên quan
a dish made with masala
một món ăn được làm bằng masala
gà masala
Từ, cụm từ liên quan