Định nghĩa của từ marital status

marital statusnoun

tình trạng hôn nhân

/ˌmærɪtl ˈsteɪtəs//ˌmærɪtl ˈsteɪtəs/

Thuật ngữ "marital status" dùng để chỉ vị trí pháp lý và xã hội của một người liên quan đến hôn nhân. Khái niệm về tình trạng hôn nhân đã phát triển theo thời gian, từ các vai trò giới tính truyền thống trong đó hôn nhân được coi là đặc quyền duy nhất của phụ nữ, đến một sự hiểu biết trung lập hơn về giới tính, công nhận tầm quan trọng của hôn nhân đối với cả nam và nữ. Nguồn gốc của thuật ngữ "marital status" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi khái niệm đăng ký dân sự đang phát triển ngày càng trở nên quan trọng. Vào thời điểm này, các luật được ban hành yêu cầu các cá nhân phải đăng ký kết hôn, ly hôn hoặc góa bụa với chính phủ, cho phép tạo hồ sơ chính thức và cho phép theo dõi số liệu thống kê quan trọng. Là một phần của các yêu cầu đăng ký mới này, tình trạng hôn nhân của một người đã trở thành một phạm trù pháp lý được công nhận chính thức. Nó được định nghĩa theo việc một cá nhân đã kết hôn, ly hôn, góa bụa hay chưa bao giờ kết hôn. Khái niệm "marital status" đã gắn chặt với các thể chế pháp lý và xã hội, chẳng hạn như thuế, quyền thừa kế và cơ hội việc làm. Kể từ đó, bản chất của tình trạng hôn nhân đã trở thành chủ đề của các cuộc tranh luận và diễn biến liên tục. Sự công nhận ngày càng tăng đối với các cấu trúc gia đình đa dạng - bao gồm quan hệ đối tác theo luật chung, hôn nhân đồng giới và các hình thức thay thế khác cho gia đình hạt nhân truyền thống - đã dẫn đến sự hiểu biết rộng hơn về những gì cấu thành nên tình trạng hôn nhân. Ngày nay, khái niệm về tình trạng hôn nhân tiếp tục được định hình bởi các chuẩn mực pháp lý, văn hóa, kinh tế và xã hội, phản ánh bản chất thay đổi của các mối quan hệ và vai trò ngày càng phát triển của luật pháp trong việc điều chỉnh các lựa chọn cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's marital status is "married" as she has been legally bound to her husband for several years.

    Tình trạng hôn nhân của Jane là "đã kết hôn" vì cô đã ràng buộc về mặt pháp lý với chồng mình trong nhiều năm.

  • Besides being a successful artist, Samantha's marital status is also "divorced," following her recent split from her ex-spouse.

    Ngoài việc là một nghệ sĩ thành công, tình trạng hôn nhân của Samantha cũng đã "ly hôn" sau khi cô chia tay người chồng cũ.

  • When filling out his job application form, Mark was asked to mention his marital status, and he gladly replied, "Happily married!"

    Khi điền vào đơn xin việc, Mark được yêu cầu đề cập đến tình trạng hôn nhân của mình và anh vui vẻ trả lời: "Hạnh phúc khi kết hôn!"

  • Sarah's Facebook profile describes her as a university lecturer and her marital status as "widowed" after tragically losing her beloved husband.

    Trang Facebook của Sarah mô tả cô là một giảng viên đại học và tình trạng hôn nhân của cô là "góa chồng" sau khi mất đi người chồng yêu dấu của mình.

  • The new president of the company, Tom, proudly revealed that in addition to his impressive professional credentials, he was also a proud husband, as his marital status is "married."

    Chủ tịch mới của công ty, Tom, tự hào tiết lộ rằng ngoài trình độ chuyên môn ấn tượng, ông còn là một người chồng đáng tự hào, vì tình trạng hôn nhân của ông là "đã kết hôn".

  • Rachel's marital status is "civil partnered," marking a significant milestone for the couple after their legally recognized partnership ceremony.

    Tình trạng hôn nhân của Rachel là "hợp pháp hóa quan hệ đối tác dân sự", đánh dấu một cột mốc quan trọng đối với cặp đôi sau lễ kết hôn được pháp luật công nhận.

  • John's dedication to his career and loving partnership has led him to settle into a contented life, as he has proudly declared his marital status to be "married" on his LinkedIn profile.

    Sự tận tâm của John với sự nghiệp và mối quan hệ yêu thương đã giúp anh có được cuộc sống viên mãn, khi anh tự hào tuyên bố tình trạng hôn nhân của mình là "đã kết hôn" trên hồ sơ LinkedIn.

  • During the primary school enrollment process, Ali was asked about his daughter's marital status, and he answered, "Not applicable at this time, but she will let us know when she finds the right partner!"

    Trong quá trình tuyển sinh tiểu học, Ali được hỏi về tình trạng hôn nhân của con gái mình và ông trả lời, "Hiện tại thì không, nhưng con bé sẽ cho chúng tôi biết khi tìm được người bạn đời phù hợp!"

  • Due to her profession as a high-profile lawyer, it came as a surprise to many when Sharon announced her marital status as "single" following an amicable divorce from her former spouse.

    Với nghề luật sư nổi tiếng, nhiều người ngạc nhiên khi Sharon tuyên bố tình trạng hôn nhân của mình là "độc thân" sau cuộc ly hôn êm đẹp với người chồng cũ.

  • When updating her social media profile, Lauren added a brand new status: "Finally after many years, I am happy to declare that my marital status has changed from 'single' to 'married'!"

    Khi cập nhật trang cá nhân trên mạng xã hội, Lauren đã thêm một trạng thái hoàn toàn mới: "Cuối cùng sau nhiều năm, tôi vui mừng tuyên bố rằng tình trạng hôn nhân của tôi đã thay đổi từ 'độc thân' thành 'đã kết hôn'!"