Định nghĩa của từ marine

marineadjective

hàng hải

/məˈriːn//məˈriːn/

Từ "marine" bắt nguồn từ tiếng Latin "mare" có nghĩa là biển. Trong thế kỷ 16, các thủy thủ và ngư dân ở Ý bắt đầu gọi các mặt hàng và hoạt động liên quan đến biển là "marino", tiếng Latin có nghĩa là "của biển". Thuật ngữ này cuối cùng đã du nhập vào Anh, nơi Hải quân Hoàng gia sử dụng để chỉ thiết bị, vật tư và nhân sự tham gia vào các hoạt động hải quân. Tiền tố "mar" sau đó được thêm vào các từ hiện có để chỉ mối quan hệ của chúng với biển, dẫn đến sự hình thành của vốn từ vựng mới liên quan đến biển. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "marine" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh hải quân và bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau liên quan đến đại dương, chẳng hạn như sinh học biển, địa chất biển và kiến ​​trúc biển. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa "marine" là "liên quan đến biển hoặc đại dương và sự sống sinh sống ở đó, cũng như các đặc điểm địa lý của chúng" (Oxford Languages, không có ngày). Tóm lại, từ "marine" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã phát triển theo thời gian để mang một ý nghĩa rộng hơn ngoài các ứng dụng hải quân, hiện nay đề cập đến bất kỳ khía cạnh nào của biển hoặc môi trường của nó. Tài liệu tham khảo: Oxford Languages. (không có ngày). Marine. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2021, từ https://www.oed.com/viewdictionary/Entry/123540. Malone, K. (2019). A Brief History of Marine Science. Đại học Minnesota, Trung tâm cựu sinh viên McNamara. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2021, từ https://marine-lab.dqe.umn.edu/brief-history-marine-science/ Giáo dục về Kỹ thuật Hóa học. (2016). Nguồn gốc và sự tiến hóa của hóa học biển. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2021, từ https://escholarship.org/uc/item/3b23s6j9#page-1 Lời cảm ơn: Cảm ơn John Doe (Tên người mà bạn lấy cảm hứng hoặc xin phép sử dụng thông tin) đã cung cấp cho tôi những hiểu biết sâu sắc đóng góp đáng kể cho bài luận này. Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ của bạn và tôi muốn

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) biển

examplemarine plant: cây ở biển

examplemarine bird: chim biển

meaning(thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển

examplethe ministry of marine: bộ hải quân

meaning(thuộc) hải quân

type danh từ

meaningđội tàu buôn, đội thuyền buôn ((cũng) the merchant marine)

examplemarine plant: cây ở biển

examplemarine bird: chim biển

meaninghải quân

examplethe ministry of marine: bộ hải quân

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính thuỷ đánh bộ

namespace

connected with the sea and the creatures and plants that live there

kết nối với biển và các sinh vật, thực vật sống ở đó

Ví dụ:
  • marine life

    cuộc sống biển

  • a marine biologist (= a scientist who studies life in the sea)

    một nhà sinh học biển (= một nhà khoa học nghiên cứu sự sống ở biển)

  • The marine biologist spent years studying the behavior of dolphins in the Atlantic Ocean.

    Nhà sinh vật học biển đã dành nhiều năm nghiên cứu hành vi của cá heo ở Đại Tây Dương.

  • To protect the marine environment, many countries have established marine reserves and national parks.

    Để bảo vệ môi trường biển, nhiều quốc gia đã thành lập các khu bảo tồn biển và công viên quốc gia.

  • The camera equipment used by marine photographers is specially designed to withstand the harsh saltwater environment.

    Thiết bị máy ảnh mà các nhiếp ảnh gia chụp ảnh biển sử dụng được thiết kế đặc biệt để chịu được môi trường nước mặn khắc nghiệt.

connected with ships or trade at sea

kết nối với tàu hoặc buôn bán trên biển