Định nghĩa của từ merchant navy

merchant navynoun

thương thuyền hải quân

/ˌmɜːtʃənt ˈneɪvi//ˌmɜːrtʃənt ˈneɪvi/

Thuật ngữ "merchant navy" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một cách để phân biệt các đội tàu vận tải do dân sự điều hành với các tàu hải quân do các cơ quan chính phủ kiểm soát. Theo truyền thống, tàu buôn được sử dụng cho mục đích thương mại, vận chuyển hàng hóa và tài nguyên như hàng hóa, nguyên liệu thô và con người. Mặt khác, từ "hải quân" theo truyền thống dùng để chỉ lực lượng hải quân của một quốc gia, chịu trách nhiệm về quốc phòng và các hoạt động quân sự. Khi thương mại toàn cầu mở rộng, quy mô và tầm quan trọng của các đội tàu buôn cũng tăng theo. Do đó, thuật ngữ "merchant navy" được đặt ra để mô tả tập thể tàu thuyền và thủy thủ tham gia vào vận tải thương mại. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ vận tải thương mại trên toàn thế giới, đóng vai trò là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và mạng lưới giao thông vận tải.

namespace
Ví dụ:
  • Constable Robert Hannam had served in the Merchant Navy for over 20 years, navigating vessels through the choppy waters of the Atlantic and the Mediterranean.

    Cảnh sát Robert Hannam đã phục vụ trong Hải quân Thương mại trong hơn 20 năm, điều khiển tàu thuyền qua vùng biển động của Đại Tây Dương và Địa Trung Hải.

  • John's grandfather had spent his entire working life in the Merchant Navy, circumnavigating the globe and witnessing some of the most beautifully serene and terrifyingly stormy seas in the world.

    Ông nội của John đã dành toàn bộ cuộc đời làm việc của mình trong Hải quân Thương mại, đi khắp thế giới và chứng kiến ​​một số vùng biển thanh bình tuyệt đẹp và dữ dội nhất trên thế giới.

  • The Merchant Navy provided a means for Henry's family to immigrate to a new country, safer and with greater opportunities than the one they left behind.

    Hải quân Thương mại đã cung cấp phương tiện cho gia đình Henry di cư đến một đất nước mới an toàn hơn và có nhiều cơ hội hơn so với nơi họ đã rời bỏ.

  • Some of the most daring and heartbreaking stories of the Second World War come from the Merchant Navy, as these brave men and women faced hazardous weather, harrowing sea monsters, and the constant threat of enemy attacks.

    Một số câu chuyện táo bạo và đau lòng nhất về Thế chiến thứ hai đến từ Hải quân Thương mại, khi những người đàn ông và phụ nữ dũng cảm này phải đối mặt với thời tiết nguy hiểm, quái vật biển dữ dội và mối đe dọa liên tục từ các cuộc tấn công của kẻ thù.

  • The Merchant Navy offers myriad courses for would-be seafarers, including basic training, engine room management, and radio communications, making it the perfect career choice for those who love life on the waves.

    Merchant Navy cung cấp vô số khóa học cho những người muốn trở thành thủy thủ, bao gồm đào tạo cơ bản, quản lý phòng máy và liên lạc vô tuyến, khiến đây trở thành lựa chọn nghề nghiệp hoàn hảo cho những ai yêu thích cuộc sống trên sóng biển.

  • Long-distance merchant ships are essential players in the global economy, carrying goods from one continent to the next and keeping international trade ticking over.

    Tàu buôn đường dài đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế toàn cầu, vận chuyển hàng hóa từ châu lục này sang châu lục khác và duy trì hoạt động thương mại quốc tế.

  • The Merchant Navy has a rich history of seafarers who have risen through the ranks, starting as deckhands and working their way up to become captains, celebrated for their devotion and expertise at sea.

    Hải quân Thương mại có lịch sử lâu đời về những người đi biển đã thăng tiến qua các cấp bậc, bắt đầu từ thủy thủ trên boong tàu và trở thành thuyền trưởng, nổi tiếng vì sự tận tụy và chuyên môn trên biển.

  • Many artists, poets, and writers have been inspired by the Merchant Navy, drawing their influence from the rhythms of the waves, the skyline that stretches as far as the eye can see, and the indomitable spirit of those who serve on those ships.

    Nhiều nghệ sĩ, nhà thơ và nhà văn đã lấy cảm hứng từ Hải quân Thương mại, lấy cảm hứng từ nhịp điệu của sóng biển, đường chân trời trải dài tít tắp và tinh thần bất khuất của những người phục vụ trên những con tàu đó.

  • For Marion, a career at sea in the Merchant Navy provided the perfect combination of adventure and stability, allowing her to explore new parts of the world while maintaining a steady income and a loving community among her fellow seamen.

    Đối với Marion, sự nghiệp trên biển trong Hải quân Thương mại mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phiêu lưu và sự ổn định, cho phép cô khám phá những vùng đất mới trên thế giới trong khi vẫn duy trì thu nhập ổn định và một cộng đồng thủy thủ đoàn yêu thương nhau.

  • The Merchant Navy may be made up of a collection of ships, each with a different cargo, but what binds this force together is their shared heritage, camaraderie, and love of the ocean.

    Hải quân Thương mại có thể bao gồm nhiều tàu, mỗi tàu chở một loại hàng hóa khác nhau, nhưng điều gắn kết lực lượng này lại với nhau chính là di sản chung, tình đồng chí và tình yêu dành cho đại dương.

Từ, cụm từ liên quan