Định nghĩa của từ managing director

managing directornoun

giám đốc điều hành

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "Giám đốc điều hành" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là trong thời kỳ các tập đoàn lớn và công ty cổ phần trỗi dậy. Thuật ngữ này phát triển từ thuật ngữ trước đó là "Tổng giám đốc", được dùng để chỉ viên chức cấp cao nhất trong một công ty. Thành phần "Quản lý" nhấn mạnh trách nhiệm của cá nhân trong việc giám sát các hoạt động hàng ngày, trong khi "Giám đốc" biểu thị thẩm quyền và vai trò của họ trong việc chỉ đạo chiến lược và định hướng chung của công ty.

namespace

the person who is in overall charge of the running of an organization or business

người chịu trách nhiệm chung về việc điều hành một tổ chức hoặc doanh nghiệp

Ví dụ:
  • he is the managing director of an engineering firm

    anh ấy là giám đốc điều hành của một công ty kỹ thuật

  • John Doe currently serves as the managing director of XYZ Corporation, overseeing the company's day-to-day operations and strategic initiatives.

    John Doe hiện đang giữ chức vụ giám đốc điều hành của Tập đoàn XYZ, giám sát các hoạt động thường ngày và các sáng kiến ​​chiến lược của công ty.

  • As managing director of ABC Limited, Sarah Smith is responsible for driving revenue growth, developing the company's business strategy, and managing its financial performance.

    Với tư cách là giám đốc điều hành của ABC Limited, Sarah Smith chịu trách nhiệm thúc đẩy tăng trưởng doanh thu, phát triển chiến lược kinh doanh của công ty và quản lý hiệu quả tài chính của công ty.

  • Following his appointment as managing director, Robert Jones has led a successful restructuring of the businesses within the company, resulting in improved profitability.

    Sau khi được bổ nhiệm làm giám đốc điều hành, Robert Jones đã lãnh đạo quá trình tái cấu trúc thành công các doanh nghiệp trong công ty, mang lại lợi nhuận được cải thiện.

  • After being promoted to managing director, Emily Davis has implemented several significant changes to the organization, including streamlining operations and enhancing customer satisfaction.

    Sau khi được thăng chức làm giám đốc điều hành, Emily Davis đã thực hiện một số thay đổi quan trọng cho tổ chức, bao gồm tinh giản hoạt động và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.