Định nghĩa của từ managed care

managed carenoun

chăm sóc được quản lý

/ˌmænɪdʒd ˈkeə(r)//ˌmænɪdʒd ˈker/

Thuật ngữ "managed care" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1980 để mô tả một cách tiếp cận mới đối với việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhằm mục đích kiềm chế sự gia tăng nhanh chóng của chi phí y tế bằng cách theo dõi và quản lý chặt chẽ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cung cấp cho bệnh nhân. Khái niệm này liên quan đến sự thay đổi từ mô hình tính phí theo dịch vụ, trong đó các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe được trả tiền cho mọi dịch vụ được cung cấp, sang một cách tiếp cận có ý thức hơn về chi phí, ưu tiên chăm sóc phối hợp, phòng ngừa và hiệu quả. Cách tiếp cận mới này được minh họa bằng sự phát triển của các tổ chức chăm sóc sức khỏe như các tổ chức duy trì sức khỏe (HMO) và các tổ chức cung cấp dịch vụ ưu tiên (PPO), trong đó nhấn mạnh vào việc quản lý và kiểm soát chi phí chăm sóc sức khỏe thông qua các hoạt động như mạng lưới nhà cung cấp theo tầng, đánh giá bác sĩ hàng năm và đánh giá sử dụng. Nói tóm lại, "managed care" đề cập đến một cách tiếp cận 'toàn hệ thống' đối với việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nhằm cân bằng nhu cầu của bệnh nhân, nhà cung cấp và người trả tiền trong khi kiểm soát chi phí.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's employer switched to a managed care plan to lower healthcare costs for both the company and its employees.

    Công ty của Jane đã chuyển sang chương trình chăm sóc sức khỏe có quản lý để giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho cả công ty và nhân viên.

  • As a result of managed care, Tom was required to get prior approval from his insurance company before undergoing a surgical procedure.

    Do được chăm sóc theo chế độ quản lý, Tom phải có sự chấp thuận trước từ công ty bảo hiểm của mình trước khi trải qua một cuộc phẫu thuật.

  • Rachel's managed care plan placed a limit on the number of times she could see her primary care physician per year.

    Kế hoạch chăm sóc sức khỏe được quản lý của Rachel giới hạn số lần cô có thể gặp bác sĩ chăm sóc chính của mình mỗi năm.

  • .Because of managed care, Stewart's insurance company wouldn't cover chiropractic treatments for his back pain unless a medical doctor first authorized them.

    .Do chế độ chăm sóc được quản lý, công ty bảo hiểm của Stewart sẽ không chi trả cho các phương pháp điều trị nắn xương để chữa chứng đau lưng của ông trừ khi được bác sĩ cho phép trước.

  • With managed care, Melissa's medical records were more closely monitored and analyzed to ensure she received the best possible care while minimizing unnecessary expenses.

    Với dịch vụ chăm sóc được quản lý, hồ sơ bệnh án của Melissa được theo dõi và phân tích chặt chẽ hơn để đảm bảo cô nhận được dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể đồng thời giảm thiểu các chi phí không cần thiết.

  • Anthony's managed care plan required him to select a primary care physician and receive a referral to see a specialist.

    Kế hoạch chăm sóc sức khỏe được quản lý của Anthony yêu cầu anh phải chọn một bác sĩ chăm sóc chính và nhận được giấy giới thiệu để gặp bác sĩ chuyên khoa.

  • Under managed care, William's insurance company offered a preventative care program that encouraged him to get annual check-ups, dental cleanings, and flu shots.

    Theo chương trình chăm sóc có quản lý, công ty bảo hiểm của William đã cung cấp một chương trình chăm sóc phòng ngừa khuyến khích anh đi khám sức khỏe hàng năm, vệ sinh răng miệng và tiêm phòng cúm.

  • Jessica's managed care policy placed a cap on the amount she could spend out-of-pocket each year, protecting her from unexpected medical bills.

    Chính sách chăm sóc sức khỏe được quản lý của Jessica đặt ra giới hạn về số tiền cô có thể chi tiêu mỗi năm, bảo vệ cô khỏi các hóa đơn y tế bất ngờ.

  • Because of managed care, Michael's insurance company required him to try less expensive treatments before resorting to more invasive and expensive procedures.

    Vì được chăm sóc theo chế độ quản lý, công ty bảo hiểm của Michael yêu cầu anh phải thử các phương pháp điều trị ít tốn kém hơn trước khi dùng đến các thủ thuật xâm lấn và tốn kém hơn.

  • Piper's managed care plan offered an alternative program that allowed her to stay with her current healthcare providers, while still providing cost-effective coverage.

    Kế hoạch chăm sóc sức khỏe được quản lý của Piper cung cấp một chương trình thay thế cho phép cô tiếp tục sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe hiện tại, đồng thời vẫn được bảo hiểm với mức chi phí hợp lý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches