Định nghĩa của từ misdiagnosis

misdiagnosisnoun

chẩn đoán sai

/ˌmɪsdaɪəɡˈnəʊsɪs//ˌmɪsdaɪəɡˈnəʊsɪs/

Thuật ngữ "misdiagnosis" có nguồn gốc từ lĩnh vực y tế vào giữa thế kỷ 20 để mô tả việc xác định sai bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe của bệnh nhân. Từ này kết hợp tiền tố "mis-," có nghĩa là không chính xác, và từ gốc "diagnosis," bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp dia (có nghĩa là "through") và gnosis (có nghĩa là "knowledge"). Về bản chất, chẩn đoán sai xảy ra khi nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe không giải thích chính xác các triệu chứng hoặc kết quả xét nghiệm về tình trạng của bệnh nhân, dẫn đến việc điều trị không hiệu quả hoặc can thiệp chậm trễ hoặc không cần thiết. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi y tế để mô tả các lỗi chẩn đoán trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như trong các lĩnh vực pháp lý, khoa học hoặc kỹ thuật.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chẩn đoán sai (bệnh)

namespace
Ví dụ:
  • The patient was originally misdiagnosed with pneumonia, but after further testing, it was determined that she had a rare form of lung cancer.

    Ban đầu, bệnh nhân bị chẩn đoán nhầm là mắc bệnh viêm phổi, nhưng sau khi xét nghiệm thêm, bác sĩ xác định cô mắc một dạng ung thư phổi hiếm gặp.

  • The physician's misdiagnosis led to a delay in the proper treatment, causing the patient's condition to worsen significantly.

    Việc chẩn đoán sai của bác sĩ đã dẫn đến sự chậm trễ trong việc điều trị đúng cách, khiến tình trạng của bệnh nhân trở nên xấu đi đáng kể.

  • The hospital's misdiagnosis of my symptoms caused me to undergo unnecessary procedures and accrue exorbitant medical bills.

    Việc bệnh viện chẩn đoán sai các triệu chứng của tôi khiến tôi phải trải qua những thủ thuật không cần thiết và phải trả hóa đơn viện phí cắt cổ.

  • The misdiagnosis left me feeling frightened and uncertain about my health, until a specialist could confirm the true nature of my ailment.

    Việc chẩn đoán sai khiến tôi cảm thấy sợ hãi và không chắc chắn về sức khỏe của mình, cho đến khi một chuyên gia có thể xác nhận bản chất thực sự của căn bệnh của tôi.

  • The misdiagnosis caused the patient's family to lose faith in the medical institution, ultimately leading to a lawsuit for medical malpractice.

    Việc chẩn đoán sai khiến gia đình bệnh nhân mất niềm tin vào cơ sở y tế, cuối cùng dẫn đến vụ kiện về hành vi sai trái trong y khoa.

  • The misdiagnosis left the physician feeling remorseful and regretful for failing to provide the correct diagnosis.

    Việc chẩn đoán sai khiến bác sĩ cảm thấy hối hận và tiếc nuối vì đã không đưa ra chẩn đoán chính xác.

  • The misdiagnosis led the patient to undergo strong medication that caused severe side effects, leading them to suffer unnecessarily.

    Việc chẩn đoán sai đã khiến bệnh nhân phải dùng thuốc mạnh gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, khiến họ phải chịu đựng không cần thiết.

  • The misdiagnosis was rectified after consulting with a specialist, but the damage had already been done, leaving the patient's life altered forever.

    Chẩn đoán sai đã được sửa lại sau khi tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia, nhưng thiệt hại đã xảy ra, khiến cuộc sống của bệnh nhân bị thay đổi mãi mãi.

  • The misdiagnosis constituted a serious breach of the patient's trust, putting their life at risk and causing undeserved suffering.

    Việc chẩn đoán sai này đã vi phạm nghiêm trọng lòng tin của bệnh nhân, gây nguy hiểm đến tính mạng và gây ra những đau khổ không đáng có.

  • The misdiagnosis taught the patient to be more vigilant and skeptical of medical opinions, as they became aware of the potential for wrongful diagnoses and mistreatment.

    Việc chẩn đoán sai đã dạy cho bệnh nhân phải cảnh giác và hoài nghi hơn về ý kiến ​​của bác sĩ, vì họ nhận thức được khả năng chẩn đoán sai và điều trị sai.