Định nghĩa của từ holidaymaker

holidaymakernoun

Người đi nghỉ

/ˈhɒlədeɪmeɪkə(r)//ˈhɑːlədeɪmeɪkər/

"Holidaymaker" là một thuật ngữ tương đối mới, lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Thuật ngữ này kết hợp từ "holiday" với "maker", có thể chịu ảnh hưởng từ ngành du lịch mới nổi. "Holiday" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "haligdæg" có nghĩa là "ngày lễ", ám chỉ các lễ hội tôn giáo. Hậu tố "-maker", phổ biến trong tiếng Anh, biểu thị người tạo ra hoặc tham gia vào một việc gì đó. Do đó, "holidaymaker" mô tả người chủ động tạo ra hoặc trải nghiệm một kỳ nghỉ, nhấn mạnh vào hành động nghỉ ngơi và tận hưởng thời gian rảnh rỗi.

namespace
Ví dụ:
  • As the holidaymaker strolled along the beach, she marveled at the crystal clear waters and the white sandy beaches.

    Khi du khách đi dạo dọc bãi biển, cô ngạc nhiên trước làn nước trong vắt và bãi cát trắng.

  • The holidaymaker snapped photos of the local landmarks and cultural attractions, eager to capture the essence of the new place.

    Du khách chụp ảnh các địa danh và điểm tham quan văn hóa địa phương, mong muốn ghi lại được bản chất của địa điểm mới.

  • The holidaymaker savored the local cuisine, delighting in the rich flavors and aromas.

    Du khách thưởng thức ẩm thực địa phương, thích thú với hương vị và mùi thơm phong phú.

  • The holidaymaker lounged by the pool, sipping cocktails and reading a book, enjoying the restful pace of the holidays.

    Du khách nằm dài bên hồ bơi, nhâm nhi cocktail và đọc sách, tận hưởng nhịp sống thư thái của kỳ nghỉ.

  • The holidaymaker met new people and made friends from all over the world, each eager to share their own travel experiences.

    Du khách đã gặp gỡ nhiều người mới và kết bạn từ khắp nơi trên thế giới, mỗi người đều háo hức chia sẻ những trải nghiệm du lịch của riêng mình.

  • As the sun began to set, the holidaymaker watched as the sky transformed into a gorgeous canvas of reds, pinks, and oranges.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, du khách ngắm nhìn bầu trời chuyển mình thành một bức tranh tuyệt đẹp với những sắc đỏ, hồng và cam.

  • The holidaymaker rented a bike and explored the beautiful countryside, marveling at the scenic beauty and the fresh air.

    Du khách thuê xe đạp và khám phá vùng nông thôn xinh đẹp, trầm trồ trước vẻ đẹp của cảnh vật và không khí trong lành.

  • The holidaymaker attended traditional festivals and concerts, feeling immersed in the local culture and traditions.

    Du khách tham dự các lễ hội và buổi hòa nhạc truyền thống, cảm thấy đắm mình vào văn hóa và truyền thống địa phương.

  • The holidaymaker enjoyed thrilling adventures like zip lining, bungee jumping, and rafting, feeling alive and free.

    Du khách tận hưởng những cuộc phiêu lưu mạo hiểm như đu dây zipline, nhảy bungee và chèo bè, cảm thấy mình sống động và tự do.

  • As the end of their trip drew near, the holidaymaker packed their bags and reluctantly left the exotic destination, feeling enriched, grateful, and fulfilled.

    Khi chuyến đi sắp kết thúc, du khách thu dọn hành lý và miễn cưỡng rời khỏi điểm đến kỳ lạ này, cảm thấy được đền đáp, biết ơn và viên mãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches