Định nghĩa của từ majority leader

majority leadernoun

lãnh đạo đa số

/məˈdʒɒrəti liːdə(r)//məˈdʒɔːrəti liːdər/

Thuật ngữ "majority leader" trong bối cảnh chính trị dùng để chỉ một viên chức cấp cao lãnh đạo đảng chính trị chiếm đa số trong một cơ quan lập pháp tương ứng. Tại Hoa Kỳ, Lãnh đạo đa số là thành viên của Thượng viện hoặc Hạ viện được đảng chiếm đa số bầu ra tại viện tương ứng của họ. Khái niệm Lãnh đạo đa số bắt nguồn từ nhu cầu lãnh đạo và ra quyết định hiệu quả trong hệ thống nghị viện. Vai trò của người lãnh đạo là tập hợp phiếu bầu của các thành viên đảng chiếm đa số để thông qua luật và đảm bảo luật hoạt động trơn tru trong viện. Họ đóng vai trò là người liên lạc giữa các thành viên đảng và ban lãnh đạo quốc hội, chỉ đạo hành động lập pháp và phân công các ủy ban cho các thành viên, cũng như đàm phán với các thành viên đảng thiểu số để xây dựng sự ủng hộ cho luật. Chức vụ Lãnh đạo đa số bắt nguồn từ hệ thống Nghị viện Anh, nơi phó thủ tướng chính - phó lãnh đạo Hạ viện - được gọi là "Trưởng ban". Giống như trong Quốc hội Anh, vai trò của Lãnh đạo đa số là tìm cách tối ưu hóa hiệu quả trong các quy trình của quốc hội, giúp cơ quan lập pháp giải quyết các vấn đề phức tạp và sâu rộng ảnh hưởng đến dân chúng. Tóm lại, thuật ngữ "Lãnh đạo đa số" xuất hiện để mô tả một vai trò chính trị có ảnh hưởng đảm bảo hành động hiệu quả của quốc hội trong bối cảnh của một đảng đa số. Nó bao gồm việc kết nối mạng, cân bằng quyền lực và điều hướng sân khấu trung tâm của phòng họp.

namespace
Ví dụ:
  • The Republican Party in the United States Senate currently has Mitch McConnell serving as its majority leader.

    Đảng Cộng hòa tại Thượng viện Hoa Kỳ hiện có Mitch McConnell giữ chức lãnh đạo phe đa số.

  • As the majority leader, McConnell is responsible for steering legislation through the Senate and ensuring that the party's priorities are passed.

    Với tư cách là lãnh đạo phe đa số, McConnell chịu trách nhiệm chỉ đạo việc thông qua luật tại Thượng viện và đảm bảo các ưu tiên của đảng được thông qua.

  • The majority leader has the power to set the Senate's agenda and determine which bills will receive a vote on the floor.

    Lãnh đạo phe đa số có quyền thiết lập chương trình nghị sự của Thượng viện và quyết định dự luật nào sẽ được bỏ phiếu tại Thượng viện.

  • During his time as majority leader, McConnell has navigated a contentious Senate and passed several key pieces of legislation, including tax reform and judicial appointments.

    Trong thời gian làm lãnh đạo phe đa số, McConnell đã điều hướng Thượng viện đầy tranh cãi và thông qua một số đạo luật quan trọng, bao gồm cải cách thuế và bổ nhiệm tư pháp.

  • The majority leader works closely with the speaker of the House to advance the party's governing agenda.

    Lãnh đạo phe đa số làm việc chặt chẽ với Chủ tịch Hạ viện để thúc đẩy chương trình nghị sự của đảng.

  • In the current congressional session, the majority leader has faced challenges from within his own party, but continues to maintain his role and lead the Senate on behalf of the GOP.

    Trong phiên họp quốc hội hiện tại, lãnh đạo phe đa số đã phải đối mặt với những thách thức từ chính đảng của mình, nhưng vẫn tiếp tục duy trì vai trò của mình và lãnh đạo Thượng viện thay mặt cho Đảng Cộng hòa.

  • The majority leader plays a significant role in negotiations with the minority party and must balance the interests of his own caucus with the need to reach bipartisan compromises.

    Lãnh đạo phe đa số đóng vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán với đảng thiểu số và phải cân bằng lợi ích của nhóm mình với nhu cầu đạt được sự thỏa hiệp lưỡng đảng.

  • In the event of a tie in the Senate, the majority leader holds the deciding vote, which can have significant implications for the passage of legislation.

    Trong trường hợp hòa phiếu tại Thượng viện, lãnh đạo phe đa số sẽ nắm quyền bỏ phiếu quyết định, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với việc thông qua luật.

  • When a majority leader steps down, a contentious succession process often ensues, as party leaders compete for the influential position.

    Khi một nhà lãnh đạo phe đa số từ chức, thường sẽ xảy ra một quá trình kế nhiệm gây tranh cãi, vì các nhà lãnh đạo đảng cạnh tranh để giành được vị trí có ảnh hưởng.

  • The majority leader is a critical figure in the legislative process and wields significant power in the United States Senate.

    Lãnh đạo phe đa số là nhân vật quan trọng trong quá trình lập pháp và nắm giữ quyền lực đáng kể tại Thượng viện Hoa Kỳ.

Từ, cụm từ liên quan