danh từ
(hàng hải) buồm chính
buồm chính
/ˈmeɪnseɪl//ˈmeɪnseɪl/Từ "mainsail" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "maðr," có nghĩa là "man" hoặc "nam," và từ tiếng Anh cổ "segl," có nghĩa là "cánh buồm." Vào thời Viking, cánh buồm lớn nhất và quan trọng nhất của một con tàu thường được đặt theo tên của thuyền trưởng hoặc chỉ huy của con tàu, thường là một nhân vật nam. Theo thời gian, cánh buồm này được gọi là "cánh buồm nam," và trong tiếng Anh trung đại, nó được đặt tên chính thức là "matesseil," sau đó được rút ngắn thành "mastsel" và cuối cùng áp dụng cách viết hiện đại, "mainsail." Về bản chất, thuật ngữ "mainsail" đã phát triển để biểu thị cánh buồm quan trọng và lớn nhất của một con tàu hoặc thuyền, thường được đặt ở cột buồm chính.
danh từ
(hàng hải) buồm chính
Vị thuyền trưởng kéo cánh buồm chính chắc chắn của du thuyền và hướng thẳng ra biển khơi.
Các thủy thủ hạ buồm chính khi gió nổi lên, chuẩn bị cho chuyến đi đầy sóng gió phía trước.
Cánh buồm chính tung bay trong gió khi người thuyền trưởng khéo léo điều khiển con tàu dọc theo bờ biển.
Buồm chính được cuốn chặt trong cơn bão, bảo vệ nó khỏi sức mạnh của sóng.
Thủy thủ đoàn đã tháo bỏ cánh buồm chính để sửa chữa và thay thế bằng một cánh buồm mũi nhỏ hơn khi đi trên vùng nước lặng.
Cánh buồm chính khổng lồ của con tàu tung bay phía sau khi họ chiến thắng tiến vào cảng.
Cánh buồm chính rung rinh dưới ánh nắng vàng rực của mặt trời khi họ tiến về phía cuộc phiêu lưu tiếp theo.
Cánh buồm chính của du thuyền đã rách nát và mòn sau nhiều năm sử dụng, cần phải thay thế trước chuyến đi tiếp theo.
Người thủy thủ giàu kinh nghiệm đã khéo léo cân bằng độ căng của buồm chính với vị trí của cần buồm để điều khiển con tàu một cách hiệu quả.
Cảnh tượng rõ ràng của cánh buồm chính phấp phới ở đằng xa báo hiệu sự xuất hiện của một chiếc thuyền buồm gỗ cổ điển ở đường chân trời.