Định nghĩa của từ apparent magnitude

apparent magnitudenoun

độ lớn biểu kiến

/əˌpærənt ˈmæɡnɪtjuːd//əˌpærənt ˈmæɡnɪtuːd/

Thuật ngữ "apparent magnitude" bắt nguồn từ các nhà thiên văn học Hy Lạp cổ đại, những người đã sử dụng một hệ thống gọi là thang đo "magnitude" để đo độ sáng của các thiên thể khi chúng xuất hiện trước mắt người. Thang đo này dao động từ 1 (sáng nhất) đến 6 (mờ nhất) sao. Tuy nhiên, độ sáng mà người quan sát trên Trái đất cảm nhận được có thể thay đổi do các yếu tố như điều kiện khí quyển và khoảng cách giữa người quan sát và vật thể đang xét. Để giải quyết những khác biệt này, các nhà thiên văn học đã đưa ra khái niệm về cấp sao biểu kiến ​​vào thế kỷ 19, khái niệm này tính đến các biến số này và cung cấp phép đo chính xác hơn về độ sáng của vật thể khi nhìn từ Trái đất. Về cơ bản, cấp sao biểu kiến ​​là phép đo độ sáng của một thiên thể xuất hiện trên bầu trời đối với người quan sát có mức thị lực chuẩn hóa, sử dụng khẩu độ xác định cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The shooting star that lit up the night sky had an apparent magnitude of 2.5, making it easily visible to the naked eye.

    Ngôi sao băng thắp sáng bầu trời đêm có cấp sao biểu kiến ​​là 2,5, có thể dễ dàng nhìn thấy bằng mắt thường.

  • The crescent moon appeared very bright last night due to its apparent magnitude of -12.5, making it one of the most luminous objects in the sky.

    Trăng lưỡi liềm trông rất sáng vào đêm qua do có cấp sao biểu kiến ​​là -12,5, khiến nó trở thành một trong những vật thể sáng nhất trên bầu trời.

  • Astronomers are monitoring a newly discovered star with an apparent magnitude of 14.2, hoping to further examine its properties.

    Các nhà thiên văn học đang theo dõi một ngôi sao mới được phát hiện có cấp sao biểu kiến ​​là 14,2, với hy vọng có thể nghiên cứu sâu hơn các tính chất của nó.

  • The constellation Orion's belt, consisting of three bright stars, had an apparent magnitude of -3.5, shining exceptionally brightly in the winter sky.

    Vành đai của chòm sao Orion, bao gồm ba ngôi sao sáng, có cấp sao biểu kiến ​​là -3,5, tỏa sáng đặc biệt rực rỡ trên bầu trời mùa đông.

  • The supernova explosion that occurred in a distant galaxy had an apparent magnitude of 15.2, making it visible only through powerful telescopes.

    Vụ nổ siêu tân tinh xảy ra ở một thiên hà xa xôi có cấp sao biểu kiến ​​là 15,2, chỉ có thể nhìn thấy qua kính thiên văn mạnh.

  • Asteroid 2018 CC was spotted passing by Earth, with an apparent magnitude of 11.3, causing a brief but interesting sight for stargazers.

    Tiểu hành tinh 2018 CC được phát hiện bay ngang qua Trái Đất với cấp sao biểu kiến ​​là 11,3, tạo nên cảnh tượng ngắn ngủi nhưng thú vị cho những người ngắm sao.

  • Last year's solar eclipse was a rare event, with the moon's apparent magnitude blocking 80% of the sun's light.

    Nhật thực năm ngoái là một hiện tượng hiếm gặp khi độ sáng biểu kiến ​​của mặt trăng che khuất 80% ánh sáng mặt trời.

  • Stargazers in remote areas reported seeing the Milky Way in all its glory last night, as the apparent magnitude of the galaxy was at its peak.

    Những người ngắm sao ở vùng xa xôi cho biết đã nhìn thấy Dải Ngân Hà với vẻ đẹp rực rỡ nhất vào đêm qua, khi độ sáng biểu kiến ​​của thiên hà này đạt đến đỉnh điểm.

  • The planet Venus, at its brightest, had an apparent magnitude of -4.9, making it highly noticeable in the evening sky.

    Sao Kim, hành tinh sáng nhất, có cấp sao biểu kiến ​​là -4,9, khiến nó rất dễ thấy trên bầu trời buổi tối.

  • Recently, astronomers discovered a hidden galaxy with an apparent magnitude of 0.9, confirming its existence using advanced telescopes and computer simulations.

    Gần đây, các nhà thiên văn học đã phát hiện ra một thiên hà ẩn có cấp sao biểu kiến ​​là 0,9, xác nhận sự tồn tại của nó bằng kính thiên văn tiên tiến và mô phỏng máy tính.

Từ, cụm từ liên quan