danh từ
(kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô
kinh tế vĩ mô
/ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks//ˌmækrəʊˌiːkəˈnɑːmɪks/Thuật ngữ "macroeconomics" ban đầu xuất hiện vào những năm 1930, trong thời kỳ Đại suy thoái, như một cách để mô tả nền kinh tế của toàn bộ nền kinh tế chứ không chỉ là các thị trường hoặc ngành công nghiệp riêng lẻ. Từ "macroeconomics" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "makro-" có nghĩa là orajor lớn và gốc "nomos" có nghĩa là luật hoặc khoa học. Về bản chất, kinh tế vĩ mô đề cập đến việc nghiên cứu hành vi và hiệu suất của nền kinh tế quốc gia nói chung, bao gồm các chủ đề như tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, lãi suất và thất nghiệp. Trái ngược với kinh tế vi mô tập trung vào người tiêu dùng, doanh nghiệp và thị trường riêng lẻ, kinh tế vĩ mô giải quyết nền kinh tế nói chung và cách thức hoạt động của nền kinh tế liên quan đến các yếu tố bên ngoài như chính sách của chính phủ, thương mại quốc tế và tiến bộ công nghệ. Nghiên cứu về kinh tế vĩ mô nhằm tìm hiểu cách các quyết định chính trị, xã hội và kinh tế ảnh hưởng đến sức khỏe và sự ổn định chung của nền kinh tế của một quốc gia.
danh từ
(kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô
Niềm đam mê kinh tế vĩ mô đã thôi thúc Bob theo đuổi bằng tiến sĩ kinh tế để hiểu sâu hơn về nền kinh tế quốc gia và các chính sách kinh tế.
Các xu hướng kinh tế vĩ mô ở các thị trường mới nổi được các nhà đầu tư toàn cầu theo dõi chặt chẽ để đánh giá các rủi ro và cơ hội tiềm ẩn.
Phân tích kinh tế vĩ mô của David về ngành chăm sóc sức khỏe đã nhấn mạnh đến sự gia tăng mạnh mẽ về chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe do tình trạng dân số già hóa.
Kinh tế vĩ mô là ngành nghiên cứu nền kinh tế nói chung, bao gồm tăng trưởng kinh tế, lạm phát và tỷ lệ việc làm.
Các chỉ số kinh tế vĩ mô của đất nước đã có chiều hướng tích cực trong vài quý vừa qua, góp phần thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng vọt.
Nghiên cứu của Samantha về kinh tế vĩ mô tập trung vào tác động của chính sách tài khóa và tiền tệ đối với sự ổn định kinh tế.
Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã khơi dậy sự quan tâm đến kinh tế vĩ mô khi các nhà hoạch định chính sách phải vật lộn để hiểu được nguyên nhân và tác động của suy thoái kinh tế.
Kinh tế vĩ mô đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng các chính sách của chính phủ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm nghèo và giảm thiểu biến động kinh tế.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là một chỉ số kinh tế vĩ mô phổ biến phản ánh tổng sản lượng và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
Cuốn sách "Kinh tế vĩ mô nhập môn: Nguyên tắc và chiến lược tăng trưởng bền vững" của Sarah nhằm mục đích cung cấp những hiểu biết thực tế về kinh tế vĩ mô cho các nhà hoạch định chính sách và người dân thường.