Định nghĩa của từ mac

macnoun

máy Mac

/mæk//mæk/

Nguồn gốc của từ "mac" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19. Vào những năm 1830, người hâm mộ bóng đá Scotland đã sử dụng thuật ngữ "mac" như một từ viết tắt của "macaroni," một thuật ngữ lóng để chỉ "người Ý" hoặc "yếu đuối". Những người hâm mộ này, những người nổi tiếng với hành vi khoa trương và cảm xúc của mình, đã bị các đội đối phương chế giễu là "macaronies." Theo thời gian, thuật ngữ "mac" đã trở thành biệt danh phổ biến của người hâm mộ bóng đá Scotland. Vào đầu những năm 1980, Steve Jobs và John Sculley đã sử dụng thuật ngữ "mac" để chỉ máy tính Macintosh của Apple, có thể là do nhà thiết kế máy tính người Scotland, Jef Raskin, là người gốc Scotland. Ngày nay, "mac" thường được dùng để chỉ máy tính Apple, bao gồm máy tính xách tay và máy tính để bàn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem mackintosh

namespace
Ví dụ:
  • She ordered a steaming hot cappuccino with a piece of flaky croissant on the side at the quaint little Mac café.

    Cô ấy gọi một tách cappuccino nóng hổi kèm một miếng bánh sừng bò xốp ở quán cà phê Mac nhỏ xinh.

  • The mac and cheese casserole he made for dinner was sinfully cheesy and indulgent.

    Món mac và phô mai hầm mà anh ấy làm cho bữa tối thật là béo ngậy và hấp dẫn.

  • I remember the good old days of playing Macintosh computer games like Solitaire and Mine sweeper.

    Tôi nhớ ngày xưa chơi những trò chơi máy tính Macintosh như Solitaire và Mine sweeper.

  • The actress thanked the producer and walked offstage, clapping her hands together in delight as mac wants the failure of the secretary of state to push back while russia incidents grow.

    Nữ diễn viên cảm ơn nhà sản xuất và bước ra khỏi sân khấu, vỗ tay vui mừng khi Mac muốn Bộ trưởng Ngoại giao phản ứng lại trong khi các sự cố liên quan đến Nga ngày càng gia tăng.

  • The salesperson guided her customer through the steps of setting up her Apple MacBook, ensuring that all the functionalities were working to her advantage.

    Nhân viên bán hàng đã hướng dẫn khách hàng các bước thiết lập máy Apple MacBook, đảm bảo rằng mọi chức năng đều hoạt động có lợi cho cô ấy.

  • Some students prefer to use Mac computers for their graphic design projects due to its user-friendly interface and high-quality graphics.

    Một số sinh viên thích sử dụng máy tính Mac cho các dự án thiết kế đồ họa vì giao diện thân thiện với người dùng và đồ họa chất lượng cao.

  • The vintage Macintosh computer from the 80s that he found at a garage sale has become a collector’s item now.

    Chiếc máy tính Macintosh cổ điển từ những năm 80 mà ông tìm thấy trong một cuộc bán đồ cũ giờ đã trở thành một món đồ sưu tầm.

  • The Mac app that she downloaded from the App Store was a lifesaver for her as it helped her stay organized and manage her time efficiently.

    Ứng dụng Mac mà cô tải xuống từ App Store chính là cứu cánh cho cô vì nó giúp cô sắp xếp công việc và quản lý thời gian hiệu quả.

  • The author painted a very detailed portrait of the city’s skyline from his MacBook Pro.

    Tác giả đã vẽ một bức chân dung rất chi tiết về đường chân trời của thành phố bằng chiếc MacBook Pro của mình.

  • They spent hours trying to debug the error on their Mac computers, but to no avail.

    Họ đã dành nhiều giờ để cố gắng sửa lỗi trên máy tính Mac của mình nhưng vô ích.