Định nghĩa của từ mack

macknoun

Mack

/mæk//mæk/

Từ "mack" có thể bắt nguồn từ **họ Scotland "Mac"**, có nghĩa là "con trai của". Từ này thường được sử dụng như một **dạng rút gọn của "Macintosh"** và sau đó được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ **một gái mại dâm nam**. Cách sử dụng này có từ đầu thế kỷ 20 và được phổ biến vào những năm 1970 bởi **bộ phim "Midnight Cowboy"**. Điều thú vị là từ "mack" cũng được sử dụng như một **biệt danh cho một người thành đạt**, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, có thể là do nó gắn liền với sự tháo vát và xảo quyệt.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem mackintosh

namespace
Ví dụ:
  • In the 1980s, the film industry was dominated by Macklemore movies like "Top Gun" and "The Last Temptation."

    Vào những năm 1980, ngành công nghiệp điện ảnh bị chi phối bởi những bộ phim của Macklemore như "Top Gun" và "The Last Temptation".

  • The Mack truck barreled down the highway, leaving vehicles in its wake.

    Chiếc xe tải Mack lao vút trên đường cao tốc, bỏ lại nhiều xe phía sau.

  • The Mackintosh coat protected the wearer from the pouring rain.

    Chiếc áo khoác Mackintosh bảo vệ người mặc khỏi những cơn mưa như trút nước.

  • Mackrell's culinary talents impressed the judges at the cooking competition.

    Tài năng nấu nướng của Mackrell đã gây ấn tượng với ban giám khảo cuộc thi.

  • Mackenzie's reputation as a skilled mountain climber was well-known in the tight-knit climbing community.

    Danh tiếng của Mackenzie là một người leo núi tài giỏi đã được biết đến rộng rãi trong cộng đồng leo núi gắn bó chặt chẽ.

  • Mackie's expansive farmland attracted a variety of wildlife, from deer to hares.

    Khu đất nông nghiệp rộng lớn của Mackie thu hút nhiều loại động vật hoang dã, từ hươu đến thỏ rừng.

  • Mackie's impressive collection of vintage cars earned him a spot in automobile enthusiast magazines.

    Bộ sưu tập xe cổ ấn tượng của Mackie đã giúp ông có được vị trí trên các tạp chí dành cho người đam mê ô tô.

  • Mackie's paintings displayed a unique blend of bold colors and abstract shapes.

    Tranh của Mackie thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa màu sắc đậm và hình khối trừu tượng.

  • The Mackenzie Taranaki Rugby football team showcased their skills on the weekend, securing a hard-fought victory.

    Đội bóng bầu dục Mackenzie Taranaki đã thể hiện kỹ năng của mình vào cuối tuần, giành được chiến thắng khó khăn.

  • Mackie's coffee mug was consistently filled to the brim with steaming hot liquid, as he couldn't start his day without his morning brew.

    Cốc cà phê của Mackie luôn đầy ắp chất lỏng nóng hổi, ​​vì anh không thể bắt đầu ngày mới mà không uống cà phê vào buổi sáng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches