Định nghĩa của từ lump

lumpnoun

cục, tảng, miếng, cái bướu

/lʌmp/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lump" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lump" có nghĩa là "a clump" hoặc "một khối". Từ tiếng Anh cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*lumpiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Lump", có nghĩa là "mass" hoặc "ball". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "lump" bắt đầu có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm "một khối vật chất vô tri" và "một khối thức ăn rắn". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "lump of dough", "a lump in one's throat" và thậm chí "a lump sum" nghĩa là tiền. Trong suốt lịch sử của mình, từ "lump" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là một khối hoặc cụm liên tục, đồng thời cũng mang những hàm ý và cách sử dụng mới trong các bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcục, tảng, miếng

exampleif you don't like it you will have to lump it: nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi

examplea lump of clay: một cục đất sét

examplelump sugar: đường miếng

meaningcái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên

examplea bad lump on the forehead: u ở trán

meaningcả mớ, toàn bộ, toàn thể

examplein the lump: tính cả mớ, tính tất cả

examplea lump sum: số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn

type ngoại động từ

meaningxếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại

exampleif you don't like it you will have to lump it: nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi

examplea lump of clay: một cục đất sét

examplelump sugar: đường miếng

meaningcoi như cá mè một lứa, cho là một giuộc

examplea bad lump on the forehead: u ở trán

namespace

a piece of something hard or solid, usually without a particular shape

một mảnh của một cái gì đó cứng hoặc rắn, thường không có hình dạng cụ thể

Ví dụ:
  • a lump of coal/cheese/wood

    một cục than/phô mai/gỗ

  • This sauce has lumps in it.

    Nước sốt này có cục trong đó.

Ví dụ bổ sung:
  • a heavy lump of clay

    một cục đất sét nặng

  • He put a few more lumps of coal on the fire.

    Anh ta bỏ thêm vài cục than vào lửa.

a small cube of sugar, used in cups of tea or coffee

một viên đường nhỏ dùng để pha trà hoặc cà phê

Ví dụ:
  • One lump or two?

    Một hay hai cục?

a swelling (= an area that is larger and rounder than normal) under the skin, sometimes a sign of serious illness

sưng tấy (= một vùng lớn hơn và tròn hơn bình thường) dưới da, đôi khi là dấu hiệu của bệnh nghiêm trọng

Ví dụ:
  • He was unhurt apart from a lump on his head.

    Anh ta không bị thương gì ngoại trừ một cục u trên đầu.

  • Check your breasts for lumps every month.

    Kiểm tra vú của bạn để phát hiện khối u mỗi tháng.

Ví dụ bổ sung:
  • He's developed a painful lump on his neck.

    Anh ấy có một khối u đau đớn trên cổ.

  • She felt a lump in her breast.

    Cô ấy cảm thấy có khối u ở ngực.

  • Surgeons operated to remove the lump.

    Các bác sĩ đã phẫu thuật để loại bỏ khối u.

  • Tests confirmed the lump was cancerous.

    Các xét nghiệm xác nhận khối u là ung thư.

a heavy, lazy or stupid person

một người nặng nề, lười biếng hoặc ngu ngốc

Ví dụ:
  • He’s a big fat lump.

    Anh ấy là một cục mỡ to lớn.

Thành ngữ

have, etc. a lump in your throat
to feel pressure in the throat because you are very angry or emotional
take your lumps
(North American English, informal)to accept bad things that happen to you without complaining
  • We made mistakes but we took our lumps.