Định nghĩa của từ looking glass

looking glassnoun

gương soi

/ˈlʊkɪŋ ɡlɑːs//ˈlʊkɪŋ ɡlæs/

Nguồn gốc của cụm từ "looking glass" như một thuật ngữ chỉ gương có thể bắt nguồn từ thời trung cổ. Trong thời gian này, gương không được sản xuất hàng loạt và tính chất phản chiếu của chúng thường được cho là do đặc tính ma thuật. Do đó, những chiếc gương này đôi khi được gọi là "shew-glasses" hoặc "shewing-glasses", có nghĩa là có thể nhìn thấy thứ gì đó được tiết lộ hoặc hiển thị trong chúng. Khi công nghệ làm kính được cải thiện và gương trở nên dễ kiếm hơn, thuật ngữ "shew-glasses" đã được thay thế bằng "looking glasses" vào thế kỷ 17. Cụm từ này trở nên phổ biến khi mọi người bắt đầu coi gương không chỉ là vật để phản chiếu mà còn là công cụ để kiểm tra và tự kiểm tra. Việc sử dụng thuật ngữ "looking glass" vẫn phổ biến cho đến tận thế kỷ 19 khi các thuật ngữ hiện đại hơn như "mirror" trở nên thịnh hành. Điều thú vị là cụm từ "looking glass" vẫn giữ được một số ý nghĩa văn hóa và thơ ca cho đến ngày nay. Người ta vẫn có thể tìm thấy nó trong những thành ngữ phổ biến như " soi gương trước xã hội" hay " đánh bóng hình ảnh công chúng", chỉ ra ý nghĩa ẩn dụ sâu xa hơn về sự tự phản ánh và nội quan vượt ra ngoài chức năng theo nghĩa đen của một tấm gương.

namespace
Ví dụ:
  • The mad scientist stared intently into the looking glass, watching as the image of his assistant transformed into a terrifying monster before his eyes.

    Nhà khoa học điên nhìn chằm chằm vào tấm gương, quan sát hình ảnh người trợ lý của mình biến thành một con quái vật đáng sợ trước mắt.

  • The little girl gazed into the looking glass and spun around, laughing as she tried tocatch her own reflection in the glass.

    Cô bé nhìn chằm chằm vào tấm gương và quay lại, cười khi cố bắt lấy hình ảnh phản chiếu của mình trong gương.

  • The detective peered into the looking glass, looking for any clues that might help him solve the mysterious disappearance of the local businessman.

    Thám tử nhìn vào gương, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào có thể giúp anh ta giải quyết vụ mất tích bí ẩn của doanh nhân địa phương.

  • The magician held out the looking glass and asked the audience to guess which card he had selected.

    Nhà ảo thuật giơ chiếc gương ra và yêu cầu khán giả đoán xem ông đã chọn lá bài nào.

  • The painter spent hours staring into the looking glass, trying to capture the perfect image of the world around him.

    Người họa sĩ đã dành nhiều giờ nhìn chằm chằm vào tấm gương, cố gắng ghi lại hình ảnh hoàn hảo về thế giới xung quanh mình.

  • The artist placed a single yellow flower in front of the looking glass and sketched its distorted reflection on the page.

    Nghệ sĩ đặt một bông hoa màu vàng trước tấm gương và phác họa hình ảnh phản chiếu méo mó của nó trên trang giấy.

  • The magician waved his hands and suddenly the looking glass shattered, sending fragments of glass flying in all directions.

    Nhà ảo thuật vẫy tay và đột nhiên tấm gương vỡ tan, khiến những mảnh vỡ thủy tinh bay khắp mọi hướng.

  • The historian held the ancient looking glass up to the light, marveling at the intricate etchings that adorned its surface.

    Nhà sử học đưa chiếc gương cổ lên ánh sáng, kinh ngạc trước những hình khắc phức tạp trang trí trên bề mặt gương.

  • The romantic partner held the looking glass up to their face, inspecting their own features with a critical eye.

    Người bạn đời lãng mạn đưa tấm gương lên trước mặt, quan sát nét mặt của họ bằng con mắt phê phán.

  • The modern artist installed the looking glass at the center of a darkened room, inviting visitors to step inside and experience a surreal, distorted version of themselves.

    Nghệ sĩ hiện đại đã lắp đặt tấm gương ở giữa một căn phòng tối, mời du khách bước vào bên trong và trải nghiệm phiên bản siêu thực, méo mó của chính họ.

Từ, cụm từ liên quan