Định nghĩa của từ lonely heart

lonely heartnoun

trái tim cô đơn

/ˌləʊnli ˈhɑːt//ˌləʊnli ˈhɑːrt/

Cụm từ "lonely heart" có nguồn gốc từ những năm 1950 như một thuật ngữ báo chí do nhà báo Lloyd Shearer, người viết cho tờ New York Mirror, đặt ra. Chuyên mục "Lonely Hearts" hàng tuần của Shearer đã cung cấp một nền tảng cho những người đang tìm kiếm đối tác lãng mạn, nhưng chẳng mấy chốc, người ta phát hiện ra rằng một số bức thư là bịa đặt, với các tác giả tìm kiếm sự chú ý hơn là tình yêu. Những bức thư hư cấu này, thường bao gồm những câu chuyện buồn và những mô tả đau lòng về sự cô đơn, đã gây ra một làn sóng chú ý của giới truyền thông và những tiêu đề giật gân. Ví dụ, một bức thư khét tiếng do người kế nhiệm của Shearer, Mickey Spillane, công bố có nội dung: "Tôi là một cô gái tóc vàng 32 tuổi với những đường cong không thể làm mất mặt một nữ thần Vệ nữ. Tôi độc thân, xinh đẹp, được rèn luyện để chống lại căng thẳng, được tẩy não và đủ khả năng. Tôi đang tìm một người chồng phải cao ráo, ít nói, trưởng thành, nam tính, có công việc kinh doanh thịnh vượng và không có mẹ. Nộp đơn xin việc một cách bí mật, Centerfold, Ga Times Square." Cụm từ "lonely heart" nhanh chóng đi vào ngôn ngữ bản địa như một cách ám chỉ mỉa mai đến những thông điệp nghe có vẻ tuyệt vọng này, và từ đó trở thành biểu tượng cho một trạng thái cảm xúc rộng hơn; đó là bị cô lập, mất kết nối và khao khát tình bạn trong xã hội hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trên các phương tiện truyền thông đại chúng để mô tả mọi thứ, từ những bài hát nhạc pop đầy lo lắng đến những người nổi tiếng buồn bã, nhấn mạnh sức mạnh bền bỉ của trái tim cô đơn như một ẩn dụ văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Lila was a lonely heart searching for love in the crowded city one evening, scrolling through dating apps in despair.

    Lila là một trái tim cô đơn đang tìm kiếm tình yêu giữa thành phố đông đúc vào một buổi tối, lướt qua các ứng dụng hẹn hò trong tuyệt vọng.

  • After the divorce, John felt like a lonely heart wandering in a sea of singletons, longing for companionship and happiness.

    Sau khi ly hôn, John cảm thấy mình như một trái tim cô đơn lang thang giữa biển người độc thân, khao khát tình bạn và hạnh phúc.

  • Maria's heart ached as she watched her friends pair off, leaving her feeling like a forgotten lonely heart, trapped in limbo.

    Trái tim Maria đau nhói khi chứng kiến ​​cảnh bạn bè mình thành đôi, khiến cô cảm thấy như một trái tim cô đơn bị lãng quên, mắc kẹt trong chốn hư vô.

  • The lonely heart pounded in Nathan's chest as he nervously waited for a reply from the woman he'd messaged on the dating app.

    Trái tim cô đơn đập thình thịch trong lồng ngực Nathan khi anh hồi hộp chờ đợi câu trả lời từ người phụ nữ mà anh đã nhắn tin trên ứng dụng hẹn hò.

  • Tired of being a lonely heart, Emily joined a local club for singles, hoping to meet someone who could fill the void in her heart.

    Mệt mỏi vì cô đơn, Emily đã tham gia một câu lạc bộ dành cho người độc thân tại địa phương, với hy vọng gặp được người có thể lấp đầy khoảng trống trong trái tim cô.

  • The sun set as the lonely heart grew more desperate, questioning whether love was ever truly within reach.

    Mặt trời lặn khi trái tim cô đơn ngày càng tuyệt vọng, tự hỏi liệu tình yêu có thực sự nằm trong tầm tay hay không.

  • The lonely heart felt a shiver run down their spine as they read a heart-wrenching appeal from another vacant heart in the personal ads.

    Những trái tim cô đơn cảm thấy rùng mình khi đọc lời kêu gọi đau lòng từ một trái tim trống rỗng khác trong quảng cáo cá nhân.

  • Despite the cold, the lonely heart couldn't resist holding on to the hope that fate would lead them to true love.

    Mặc dù trời lạnh, trái tim cô đơn vẫn không thể cưỡng lại được hy vọng rằng số phận sẽ dẫn họ đến với tình yêu đích thực.

  • Lonely heart Rachel struggled to shake off the doubts that had consumed her, wondering if she would ever find the connection she craved.

    Rachel cô đơn cố gắng gạt bỏ những nghi ngờ đang dày vò cô, tự hỏi liệu cô có bao giờ tìm thấy được mối liên kết mà cô khao khát hay không.

  • For long enough, the lonely heart plodded along, finding solace in finding comfort in the enigmatic ways of the heart, hopeful that love would someday call.

    Trong một thời gian dài, trái tim cô đơn lê bước, tìm kiếm niềm an ủi trong cách thức bí ẩn của trái tim, hy vọng rằng một ngày nào đó tình yêu sẽ vẫy gọi.

Từ, cụm từ liên quan