Định nghĩa của từ loll

lollverb

le ra

/lɒl//lɑːl/

Từ "loll" là một động từ tiếng Anh cổ có nghĩa ban đầu là "nằm im" hoặc "ngả lưng". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức, "*lulan", có điểm tương đồng với từ "lula" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "murmur" hoặc "thầm thì". Phiên bản tiếng Anh trung đại của "loll" là "lolen", và nó xuất hiện trong bối cảnh của tà giáo tôn giáo vào thế kỷ 14. Những người theo Lollard là những người theo nhà thần học John Wycliffe, người ủng hộ cách giải thích Kinh thánh đơn giản hơn. Một số thành viên của phong trào này được gọi là Lollard, và họ thường bị nguyền rủa vì "lolling" hoặc giải thích theo tà giáo các văn bản tôn giáo. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "loll" đã phát triển thành nghĩa đơn giản là "nghỉ ngơi đầu óc" hoặc "thưởng thức một điều gì đó một cách dễ chịu". Diễn giải này một lần nữa phản ánh ý nghĩa ban đầu, vì nó bao hàm trạng thái thoải mái và thư giãn. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "loll" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Đức của nó, và việc sử dụng liên tục của nó phản ánh mong muốn bất diệt của con người về sự nghỉ ngơi và thư giãn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(: out) thè lưỡi

meaning(: on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào

type nội động từ

meaningthè ra (lưỡi)

meaningngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải

namespace

to lie, sit or stand in a lazy, relaxed way

nằm, ngồi hoặc đứng một cách lười biếng, thoải mái

Ví dụ:
  • He lolled back in his chair by the fire.

    Anh ngả lưng vào chiếc ghế bên đống lửa.

  • After a long day at work, Sarah couldn't resist the temptation to loll on the couch with a good book.

    Sau một ngày dài làm việc, Sarah không thể cưỡng lại được sự cám dỗ nằm dài trên ghế sofa đọc một cuốn sách hay.

  • The children in the park were lolling about, chasing each other and laughing.

    Những đứa trẻ trong công viên đang nô đùa, đuổi bắt nhau và cười đùa.

  • The sun was so warm that Emily closed her eyes and lolled back in her chair, relishing the freedom of the weekend.

    Trời nắng ấm đến nỗi Emily nhắm mắt lại và ngả người ra sau ghế, tận hưởng sự tự do của ngày cuối tuần.

  • James leaned against the wall with a contented sigh and lolled his head to the side, lost in thought.

    James dựa vào tường thở dài thỏa mãn rồi nghiêng đầu sang một bên, chìm vào suy nghĩ.

to move or hang in a relaxed way

di chuyển hoặc treo một cách thoải mái

Ví dụ:
  • My head lolled against his shoulder.

    Đầu tôi tựa vào vai anh.

Thành ngữ

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.