Định nghĩa của từ local time

local timenoun

giờ địa phương

/ˈləʊkl taɪm//ˈləʊkl taɪm/

Thuật ngữ "local time" dùng để chỉ giờ chuẩn được quan sát tại một địa điểm hoặc khu vực cụ thể, dựa trên kinh độ và vị trí địa lý của địa điểm đó. Nó khác với múi giờ dùng để chỉ một khu vực địa lý lớn hơn bao gồm nhiều khu vực. Từ "local" trong "local time" ngụ ý rằng nó dành riêng cho một địa điểm cụ thể, vì vậy thời gian có thể thay đổi tùy theo nơi ngay cả trong cùng một múi giờ. Sự thay đổi này là do sự quay của Trái đất, gây ra sự khác biệt theo kinh độ trong giờ mặt trời biểu kiến, được gọi là giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày hoặc giờ chuẩn. Khái niệm giờ địa phương đã là một thành phần quan trọng của hàng hải và liên lạc từ thời cổ đại, vì nó cho phép các thủy thủ xác định thời gian ở các địa điểm khác nhau khi di chuyển trên những quãng đường dài. Ngày nay, nó vẫn tiếp tục là một khía cạnh quan trọng của hệ thống hàng không, hàng hải và viễn thông toàn cầu, cho phép lập lịch trình, phối hợp và an toàn chính xác trong các hoạt động vận tải và liên lạc. Tóm lại, "local time" là một thuật ngữ quan trọng trong bối cảnh thời gian, địa lý và hàng hải, vì nó cho phép chúng ta phân biệt và hiểu thời gian cụ thể được quan sát tại một khu vực nhất định.

namespace
Ví dụ:
  • The train schedule for this station is based on the local time, which is two hours behind Eastern Standard Time.

    Lịch trình tàu hỏa đến nhà ga này được tính theo giờ địa phương, chậm hơn hai giờ so với Giờ chuẩn miền Đông.

  • The business hours of the coffee shop change according to local time, with the shop opening at 7:00 AM and closing at 7:00 PM daily.

    Giờ mở cửa của quán cà phê thay đổi theo giờ địa phương, cửa hàng mở cửa lúc 7:00 sáng và đóng cửa lúc 7:00 tối hàng ngày.

  • During daylight saving time, the local time will shift forward by an hour, resulting in longer daylight hours for the area.

    Trong giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày, giờ địa phương sẽ dịch chuyển lên trước một giờ, dẫn đến thời gian ban ngày ở khu vực đó sẽ dài hơn.

  • In the town of X, the local time is always one hour ahead of Central Standard Time, making it easier for businesses and travelers to coordinate schedules.

    Ở thị trấn X, giờ địa phương luôn sớm hơn một giờ so với Giờ chuẩn miền Trung, giúp các doanh nghiệp và du khách dễ dàng sắp xếp lịch trình hơn.

  • The tourist information center advises visitors to check their devices for the correct local time as it may differ from their home time zone.

    Trung tâm thông tin du lịch khuyên du khách nên kiểm tra thiết bị của mình để biết giờ địa phương chính xác vì giờ địa phương có thể khác với múi giờ tại nhà của họ.

  • The local time in this region is 4:00 PM, which in Greenwich Mean Time would be 8:00 PM.

    Giờ địa phương ở khu vực này là 4:00 chiều, tương đương 8:00 tối theo Giờ chuẩn Greenwich.

  • Sporting events and concerts in this city will begin at 8:00 PM local time, which is midnight for those tuning in from Europe.

    Các sự kiện thể thao và hòa nhạc tại thành phố này sẽ bắt đầu lúc 8:00 tối giờ địa phương, tức là nửa đêm đối với những người theo dõi từ châu Âu.

  • The local weather forecast predicts thunderstorms starting at 2:00 PM today, according to the local time zone.

    Dự báo thời tiết địa phương cho biết có giông bão bắt đầu từ 2:00 chiều nay theo múi giờ địa phương.

  • When traveling internationally, it's important to adjust to the local time as soon as possible to help with jet lag and acclimatization to the new destination.

    Khi đi du lịch quốc tế, điều quan trọng là phải điều chỉnh theo giờ địa phương càng sớm càng tốt để giúp giảm tình trạng lệch múi giờ và thích nghi với điểm đến mới.

  • In order to avoid being late for a meeting or appointment, it's essential to check the local time and make any necessary adjustments to your schedule accordingly.

    Để tránh đến muộn trong một cuộc họp hoặc cuộc hẹn, điều quan trọng là phải kiểm tra giờ địa phương và điều chỉnh lịch trình của bạn cho phù hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches