Định nghĩa của từ liquor store

liquor storenoun

quán rượu

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "liquor store" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Đây là sự kết hợp của hai từ: "liquor", ám chỉ đồ uống có cồn và "store", ám chỉ nơi kinh doanh bán hàng hóa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Cấm rượu (1920-1933) khi việc bán đồ uống có cồn là bất hợp pháp. Việc sử dụng từ "liquor" nhấn mạnh rằng những cơ sở này đang bán đồ uống có cồn chứ không phải bất kỳ loại cửa hàng nào. Kể từ đó, "liquor store" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến và được hiểu rộng rãi để chỉ một cửa hàng bán lẻ đồ uống có cồn.

namespace

a shop selling alcoholic drink for consumption elsewhere; an off-licence

một cửa hàng bán đồ uống có cồn để tiêu thụ ở nơi khác; giấy phép không hợp lệ

Ví dụ:
  • he stopped at the liquor store and bought a bottle of wine

    anh ấy dừng lại ở cửa hàng rượu và mua một chai rượu

  • I just popped into the liquor store to pick up a bottle of merlot for a dinner party.

    Tôi vừa ghé vào cửa hàng rượu để mua một chai rượu Merlot cho bữa tiệc tối.

  • The liquor store had a great selection of rare whiskies that I've been wanting to try.

    Cửa hàng rượu có rất nhiều loại rượu whisky quý hiếm mà tôi muốn thử.

  • On my way home from work, I decided to make a quick stop at the local liquor store to grab a six-pack of beer.

    Trên đường về nhà sau giờ làm, tôi quyết định dừng lại ở cửa hàng rượu địa phương để mua sáu lon bia.

  • The liquor store owner recommended a unique brandy that I had never heard of before, and I was pleasantly surprised by its flavor.

    Chủ cửa hàng rượu đã giới thiệu cho tôi một loại rượu mạnh độc đáo mà tôi chưa từng nghe đến trước đây và tôi đã rất ngạc nhiên bởi hương vị của nó.