Định nghĩa của từ cross link

cross linknoun

liên kết chéo

/ˈkrɒs lɪŋk//ˈkrɔːs lɪŋk/

Thuật ngữ "cross link" dùng để chỉ sự hình thành các liên kết hóa học giữa các chuỗi polyme liền kề, tạo ra cấu trúc mạng ba chiều. Quá trình này được gọi là liên kết ngang hoặc lưu hóa. Ý tưởng về liên kết ngang trong polyme lần đầu tiên được nhà hóa học người Đức Hermann Staudinger đưa ra vào những năm 1920. Staudinger đề xuất rằng polyme bao gồm các đơn vị lặp lại được nối với nhau bằng các liên kết hóa học, điều này đã biến đổi niềm tin truyền thống rằng chúng được tạo thành từ các phân tử đơn giản liên kết với nhau. Trong quá trình liên kết ngang, các nhóm chức năng được gọi là tác nhân liên kết ngang (hoặc tác nhân đóng rắn) phản ứng hóa học với các chuỗi polyme, dẫn đến sự hình thành các cấu trúc ba chiều cứng. Các cấu trúc này cung cấp độ bền, độ bền và độ ổn định về kích thước cho vật liệu polyme. Ví dụ về các vật liệu trải qua quá trình liên kết ngang bao gồm cao su, nhựa và lớp phủ. Liên kết ngang là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như lốp xe, chất kết dính và sơn, đảm bảo độ bền và tính hữu ích của chúng. Tóm lại, từ "cross link" xuất phát từ quá trình liên kết các chuỗi polyme liền kề thông qua liên kết hóa học, tạo thành cấu trúc mạng ba chiều giúp tăng đáng kể các tính chất cơ học cho vật liệu.

namespace
Ví dụ:
  • The biotech company announced the successful creation of cross-linked proteins, which have enhanced stability and biological activity.

    Công ty công nghệ sinh học này đã công bố việc tạo ra thành công các protein liên kết chéo, giúp tăng cường độ ổn định và hoạt động sinh học.

  • In genetics, cross-linking is a process by which two or more DNA strands are linked together, sometimes for the purpose of preserving cellular information.

    Trong di truyền học, liên kết chéo là quá trình trong đó hai hoặc nhiều sợi DNA được liên kết với nhau, đôi khi nhằm mục đích bảo tồn thông tin tế bào.

  • The researchers utilized cross-linking techniques to determine the proximity and interaction between different proteins in complex cellular systems.

    Các nhà nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật liên kết chéo để xác định mức độ gần gũi và tương tác giữa các protein khác nhau trong hệ thống tế bào phức tạp.

  • Cross-linking of surrounding molecules can result in the rigidification of collagen fibers, which is a key feature of aged or damaged tissue.

    Sự liên kết chéo của các phân tử xung quanh có thể dẫn đến tình trạng cứng các sợi collagen, đây là đặc điểm chính của mô già hoặc bị tổn thương.

  • In order to increase the shelf-life of the new product, the manufacturer implemented cross-linking technology, which allows for improved stability and durability.

    Để tăng thời hạn sử dụng của sản phẩm mới, nhà sản xuất đã triển khai công nghệ liên kết chéo, giúp cải thiện độ ổn định và độ bền.

  • Paracetamol is a commonly used medication that is often subjected to cross-linking reactions, resulting in the formation of toxic substances that can have adverse effects on human health.

    Paracetamol là một loại thuốc được sử dụng phổ biến nhưng thường xuyên xảy ra phản ứng liên kết chéo, dẫn đến hình thành các chất độc hại có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.

  • Throughout the manufacturing process, the company used multiple cross-linking agents to ensure the structural integrity and constituency of the final product.

    Trong suốt quá trình sản xuất, công ty đã sử dụng nhiều tác nhân liên kết chéo để đảm bảo tính toàn vẹn về mặt cấu trúc và thành phần của sản phẩm cuối cùng.

  • In the field of polymer chemistry, cross-linking is a crucial process for modifying the physical properties and performance of various materials.

    Trong lĩnh vực hóa học polyme, liên kết ngang là một quá trình quan trọng để thay đổi tính chất vật lý và hiệu suất của nhiều loại vật liệu khác nhau.

  • Cross-linking of rubber molecules results in an increase in the network structure and overall stiffness of the material.

    Sự liên kết ngang của các phân tử cao su dẫn đến sự gia tăng cấu trúc mạng lưới và độ cứng tổng thể của vật liệu.

  • Despite its many advantages, cross-linking processes can also sometimes lead to undesired side-reactivity and degradation of the desired product.

    Mặc dù có nhiều ưu điểm, quá trình liên kết chéo đôi khi cũng có thể dẫn đến phản ứng phụ không mong muốn và làm giảm chất lượng sản phẩm mong muốn.

Từ, cụm từ liên quan