Định nghĩa của từ limo

limonoun

xe limo

/ˈlɪməʊ//ˈlɪməʊ/

Từ "limo" là dạng rút gọn của "limousine," có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Bản thân thuật ngữ này xuất phát từ thành phố Limousine của Pháp, nơi người ta mặc một loại áo choàng dài có mũ trùm đầu, giống với thân xe dài của những chiếc xe sang trọng thời kỳ đầu. Những chiếc xe limousine đầu tiên này ban đầu là xe ngựa kéo, nhưng sau đó thuật ngữ này chuyển sang dùng để chỉ những chiếc ô tô chạy bằng xăng xuất hiện vào những năm 1900. Thiết kế đặc biệt, với khoang hành khách và ghế lái khép kín, gợi lên hình ảnh chiếc áo choàng có mũ trùm đầu, củng cố mối liên hệ với vùng đất Pháp.

namespace

a large expensive comfortable car

một chiếc xe lớn thoải mái đắt tiền

Ví dụ:
  • After their wedding ceremony, the newlyweds were greeted by a sleek black limo that would take them to their reception.

    Sau lễ cưới, đôi uyên ương mới cưới được chào đón bằng chiếc xe limousine đen bóng đưa họ tới tiệc chiêu đãi.

  • Celebrities often arrive at red carpet events in stylish limos, with tinted windows to prevent paparazzi from intruding on their privacy.

    Những người nổi tiếng thường đến các sự kiện thảm đỏ bằng những chiếc xe limousine sang trọng, có cửa sổ kính màu để tránh sự xâm phạm quyền riêng tư của các tay săn ảnh.

  • The wealthy businessman stepped out of his luxurious limo, his Savile Row suit looking sharper than ever.

    Vị doanh nhân giàu có bước ra khỏi chiếc xe limousine sang trọng, bộ vest Savile Row trông bảnh bao hơn bao giờ hết.

  • The limo cruised through the city, the plush leather seats so comfortable that the passengers didn't want to get out.

    Chiếc xe limousine lướt đi khắp thành phố, ghế da sang trọng thoải mái đến nỗi hành khách không muốn ra khỏi xe.

  • The limo's interior lighting created a romantic and intimate atmosphere, perfect for a couple's anniversary celebration.

    Hệ thống đèn bên trong xe tạo nên bầu không khí lãng mạn và thân mật, hoàn hảo cho lễ kỷ niệm ngày cưới của cặp đôi.

a van or small bus that takes people to and from an airport

một chiếc xe tải hoặc xe buýt nhỏ đưa người đến và đi từ sân bay

Từ, cụm từ liên quan