Định nghĩa của từ lime green

lime greennoun

xanh chanh

/ˌlaɪm ˈɡriːn//ˌlaɪm ˈɡriːn/

Màu xanh lá cây, bắt nguồn từ tiếng Anh "grene" trong tiếng Anh cổ, đã được sử dụng để mô tả nhiều sắc thái khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử. Cụ thể, thuật ngữ "lime green" là một thuật ngữ mới được thêm vào từ điển của chúng tôi. Thuật ngữ "lime" dùng để chỉ màu sắc xuất phát từ phản ứng hóa học giữa canxi oxit và nước, là sản phẩm phụ của quá trình đốt vôi. Vào thế kỷ 18, màu này thường được dùng làm thuốc nhuộm cho hàng dệt may do có màu sắc tươi sáng và rực rỡ. Thuật ngữ "green" có nguồn gốc phức tạp hơn. Trong tiếng Anh cổ, nó bắt nguồn từ "grene", có nghĩa là trẻ trung hoặc tươi mới. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó, được dùng để mô tả cỏ và lá mới cắt. Đến thế kỷ 14, nó đã được mở rộng để chỉ bất kỳ màu nào giống với màu của thảm thực vật. Kết hợp hai tên gọi, chúng ta có "lime green," định nghĩa một sắc thái xanh lá cây riêng biệt gợi nhớ đến lá cây tươi và màu xanh lá cây chanh tươi sáng. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của màu sắc độc đáo này trong nhiều khía cạnh của văn hóa, chẳng hạn như quần áo, bao bì và tâm linh. Do đó, nguồn gốc của từ "lime green" kết hợp cách sử dụng lịch sử của cả "lime" và "xanh lá cây", mang đến cho chúng ta một màu sắc dễ nhận biết vừa rực rỡ vừa tươi mới, kết nối chúng ta với thiên nhiên và quá khứ cùng một lúc.

namespace
Ví dụ:
  • The lime green paint on the walls added a vibrant pop of color to the otherwise bland room.

    Lớp sơn xanh chanh trên tường tạo thêm điểm nhấn màu sắc sống động cho căn phòng tẻ nhạt.

  • The lime green scarf perfectly complemented the bright yellow sweater, creating a bold and eye-catching outfit.

    Chiếc khăn quàng cổ màu xanh lá cây chanh kết hợp hoàn hảo với chiếc áo len vàng tươi, tạo nên bộ trang phục táo bạo và bắt mắt.

  • The lime green traffic signal caught my attention as I crossed the road, reminding me to slow down and be careful.

    Đèn tín hiệu giao thông màu xanh chanh thu hút sự chú ý của tôi khi tôi băng qua đường, nhắc nhở tôi phải giảm tốc độ và cẩn thận.

  • I noticed the lime green door as I walked through the neighborhood, making me think it must be a unique and colorful house.

    Tôi để ý thấy cánh cửa màu xanh chanh khi đi qua khu phố, khiến tôi nghĩ rằng đây hẳn là một ngôi nhà độc đáo và đầy màu sắc.

  • The lime green tennis balls bounced on the court loudly, signaling to the players that it was time to serve.

    Những quả bóng tennis màu xanh chanh nảy trên sân một cách ầm ĩ, báo hiệu cho người chơi rằng đã đến lúc giao bóng.

  • The lime green jewelry stand at the market caught my eye, as the bold color contrasted beautifully against the muted tones of the other vendors' wares.

    Gian hàng trang sức màu xanh chanh ở chợ thu hút sự chú ý của tôi vì màu sắc đậm của nó tương phản tuyệt đẹp với tông màu dịu nhẹ của hàng hóa của những người bán khác.

  • The lime green tablecloth added a fun and festive touch to the picnic table, making it a focal point of the outdoor gathering.

    Chiếc khăn trải bàn màu xanh lá cây chanh tạo thêm nét vui nhộn và lễ hội cho bàn ăn ngoài trời, khiến nó trở thành điểm nhấn của buổi tụ họp ngoài trời.

  • The lime green mop and bucket made a striking pair as the cleaner brushed the floors with determination, leaving behind a clean and lime-green sheen.

    Cây lau nhà và xô màu xanh chanh tạo nên một cặp đôi nổi bật khi người dọn dẹp lau sàn nhà một cách quyết tâm, để lại một lớp bóng sạch và xanh chanh.

  • The lime green field of kale stood tall and proud, a verdant addition to the otherwise green salad on the plate.

    Cánh đồng cải xoăn xanh mướt đứng cao và kiêu hãnh, tô điểm thêm cho món salad xanh mướt trên đĩa.

  • The lime green paintbrush stroked passionately across the canvas, creating a masterpiece of tantalizing green hues.

    Chiếc cọ vẽ màu xanh chanh lướt nhẹ trên tấm vải, tạo nên kiệt tác với sắc xanh quyến rũ.

Từ, cụm từ liên quan