Định nghĩa của từ light railway

light railwaynoun

đường sắt nhẹ

/ˌlaɪt ˈreɪlweɪ//ˌlaɪt ˈreɪlweɪ/

Thuật ngữ "light railway" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 như một mô tả về một loại đường sắt được thiết kế để vận chuyển hàng hóa và hành khách trên những quãng đường ngắn hơn với tốc độ thấp hơn so với đường sắt chính. Những tuyến đường sắt này thường được xây dựng để phục vụ các vùng nông thôn hoặc cộng đồng ngoại ô, nơi đường sắt truyền thống không được coi là thực tế do chi phí hoặc khả năng gây gián đoạn cho môi trường hiện có. Từ "light" trong "light railway" ám chỉ thực tế là các hệ thống này thường ít chịu tải hơn đường sắt chính và sử dụng các phương tiện, đường ray và tín hiệu nhỏ hơn để giảm chi phí xây dựng và bảo trì. Bản thân thuật ngữ "railway" xuất phát từ những ngày đầu của đầu máy hơi nước, khi các phương tiện chạy bằng bánh xích được coi là phương tiện vận chuyển hàng hóa và hành khách trên đường ray (khác với đường bộ). Theo thời gian, định nghĩa về "light railway" đã phát triển để bao hàm nhiều công nghệ hơn, bao gồm xe điện, xe điện và hệ thống tàu điện ngầm. Ngày nay, "light railway" là một thuật ngữ có phần lỗi thời, vì nhiều hệ thống hiện đại được gọi bằng tên cụ thể hơn dựa trên các đặc điểm hoặc ứng dụng cụ thể của chúng. Tuy nhiên, ngôn ngữ xung quanh giao thông vẫn tiếp tục phát triển và "light railway" vẫn là thuật ngữ hữu ích để mô tả một loại đường sắt khác biệt với cả đường sắt chính thống và hệ thống giao thông công cộng đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • Passengers can take a light railway from the city center to the airport, making their travels more convenient and eco-friendly.

    Hành khách có thể đi tàu điện nhẹ từ trung tâm thành phố đến sân bay, giúp việc di chuyển trở nên thuận tiện và thân thiện với môi trường hơn.

  • The light railway connects several suburbs, reducing traffic congestion and pollution on the roads.

    Tuyến đường sắt nhẹ kết nối nhiều vùng ngoại ô, giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm trên đường bộ.

  • I prefer taking the light railway to work because it's faster and has less crowds compared to the regular subway.

    Tôi thích đi tàu điện ngầm để làm việc vì nó nhanh hơn và ít đông đúc hơn so với tàu điện ngầm thông thường.

  • The light railway is equipped with modern amenities such as wi-fi, charging ports, and air conditioning for a comfortable commute.

    Tuyến đường sắt nhẹ được trang bị các tiện nghi hiện đại như wifi, cổng sạc và máy lạnh để hành khách có thể di chuyển thoải mái.

  • The government has announced plans to expand the light railway network to accommodate the growing population and improving transportation options.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch mở rộng mạng lưới đường sắt nhẹ để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng và cải thiện các phương tiện giao thông.

  • The light railway is popular among students due to its safe and affordable fares.

    Đường sắt nhẹ được sinh viên ưa chuộng vì giá vé an toàn và phải chăng.

  • Some light rails operate in exclusive lanes, helping to reduce travel times and enhance efficiency.

    Một số tuyến đường sắt nhẹ hoạt động trên các làn đường riêng, giúp giảm thời gian di chuyển và nâng cao hiệu quả.

  • The gentle rocking motion of the light railway can be therapeutic, ideal for passengers recovering from illnesses or injuries.

    Chuyển động lắc nhẹ của đường sắt nhẹ có thể có tác dụng trị liệu, lý tưởng cho hành khách đang hồi phục sau bệnh tật hoặc chấn thương.

  • The light railway passes through scenic and historic areas, providing commuters with a more enjoyable ride.

    Tuyến đường sắt nhẹ đi qua các khu vực danh lam thắng cảnh và lịch sử, mang đến cho hành khách chuyến đi thú vị hơn.

  • Light rail is a smart investment for urban areas because it improves the overall quality of life, reduces traffic congestion, and promotes sustainable development.

    Đường sắt nhẹ là khoản đầu tư thông minh cho các khu vực đô thị vì nó cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung, giảm tắc nghẽn giao thông và thúc đẩy phát triển bền vững.

Từ, cụm từ liên quan