Định nghĩa của từ tramway

tramwaynoun

xe điện

/ˈtræmweɪ//ˈtræmweɪ/

Từ "tramway" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả hệ thống vận chuyển than và quặng sắt trong các mỏ. Thuật ngữ "tram" dùng để chỉ các thanh gỗ hoặc đường ray đặt trên sàn mỏ để vận chuyển hàng hóa nặng. Đường ray thường được kéo bởi ngựa hoặc la, và hệ thống này được gọi một cách thông tục là "xe điện ngựa". Khi nhu cầu về các dịch vụ vận chuyển như vậy tăng lên ngoài các mỏ, việc sử dụng xe điện bắt đầu mở rộng. Vào giữa thế kỷ 19, xe điện được sử dụng để vận chuyển người và hàng hóa ở các khu vực đô thị, chủ yếu là ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Các hệ thống này bao gồm toa xe ngựa hoặc tàu hỏa chạy trên đường ray cao hơn mặt đường, được gọi là đường sắt trên cao do ngựa kéo hoặc xe điện trên cao. Vào cuối những năm 1800, với sự ra đời của năng lượng điện, xe điện đã được chuyển đổi. Xe điện và tàu hỏa thay thế xe ngựa kéo, và xe điện mặt đất, được gọi là xe điện, trở nên phổ biến ở nhiều thành phố trên toàn thế giới, bao gồm các thành phố lớn ở châu Âu và châu Mỹ. Thuật ngữ "tramway" cuối cùng đã phát triển để mô tả bất kỳ loại hệ thống giao thông công cộng đô thị chạy bằng điện nào, thường bao gồm các phương tiện đường sắt nhẹ ngắn chạy trên đường ray chuyên dụng ở các khu vực đô thị. Tuy nhiên, ở một số nơi trên thế giới, như Hoa Kỳ, thuật ngữ "tram" được áp dụng cụ thể cho các hệ thống đường sắt nhẹ hiện đại, trong khi thuật ngữ "streetcar" được ưa chuộng cho các hệ thống điện di sản, lịch sử được bảo tồn. Tóm lại, từ "tramway" có nguồn gốc từ việc sử dụng đường ray gỗ gọi là xe điện trong các mỏ và nó đã phát triển để mô tả nhiều loại hệ thống giao thông khác nhau, từ đường sắt trên cao do ngựa kéo đến các hệ thống giao thông công cộng đô thị chạy bằng điện hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđường xe điện

namespace
Ví dụ:
  • The tramway in the town center is a convenient mode of transportation for commuters.

    Xe điện ở trung tâm thị trấn là phương tiện di chuyển thuận tiện cho người đi làm.

  • The tramway has replaced many of the old bus routes, making travel faster and more efficient.

    Tuyến xe điện đã thay thế nhiều tuyến xe buýt cũ, giúp việc di chuyển nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The tramway passes by my apartment every minutes, making it easy for me to catch one to work.

    Tuyến xe điện chạy qua căn hộ của tôi mỗi phút, giúp tôi dễ dàng bắt xe đi làm.

  • The tramway network in this city is well-developed and connects all the major landmarks.

    Mạng lưới xe điện ở thành phố này rất phát triển và kết nối tất cả các địa danh chính.

  • The tramway traverse the old city, preserving its charm and history while proffering modern amenities.

    Tuyến xe điện chạy qua thành phố cổ, giữ nguyên nét quyến rũ và lịch sử trong khi vẫn cung cấp các tiện nghi hiện đại.

  • The historical tramway in the city is a popular tourist attraction that offers a unique perspective of the city's past.

    Tuyến xe điện lịch sử trong thành phố là điểm tham quan du lịch nổi tiếng, mang đến góc nhìn độc đáo về quá khứ của thành phố.

  • The tramway journey through the suburbs is scenic, allowing passengers to enjoy the beauty of the surroundings.

    Chuyến đi bằng xe điện qua vùng ngoại ô rất đẹp, cho phép hành khách tận hưởng vẻ đẹp của môi trường xung quanh.

  • The tramway system needs regular maintenance and updating to ensure its safety and reliability for passengers.

    Hệ thống xe điện cần được bảo trì và cập nhật thường xuyên để đảm bảo an toàn và độ tin cậy cho hành khách.

  • The tramway is an eco-friendly option for transportation, reducing congestion and carbon emissions.

    Xe điện là phương tiện di chuyển thân thiện với môi trường, giúp giảm tắc nghẽn và lượng khí thải carbon.

  • The tramway system has played a significant role in transforming the urban fabric of the city, making it more livable and accessible.

    Hệ thống xe điện đã đóng vai trò quan trọng trong việc biến đổi cấu trúc đô thị của thành phố, khiến nơi đây trở nên đáng sống và dễ tiếp cận hơn.

Từ, cụm từ liên quan