Định nghĩa của từ light pollution

light pollutionnoun

ô nhiễm ánh sáng

/ˈlaɪt pəluːʃn//ˈlaɪt pəluːʃn/

Thuật ngữ "light pollution" được đặt ra vào những năm 1960 để mô tả việc sử dụng quá mức ánh sáng nhân tạo làm gián đoạn và che khuất môi trường ban đêm tự nhiên. Cụm từ này được phổ biến bởi George E. Anthes, một nhà thiên văn học tại Đài quan sát Cao đẳng Amherst, người đã sử dụng nó trong một bài thuyết trình tại một cuộc họp của Hiệp hội bầu trời đêm quốc tế vào năm 1968. Thuật ngữ "pollution" được chọn vì nó truyền tải ý tưởng rằng việc sử dụng quá nhiều ánh sáng đang gây hại cho môi trường, tương tự như ô nhiễm không khí và nước. Anthes và các đồng nghiệp của ông lập luận rằng việc chiếu sáng quá mức các khu vực đô thị và ngoại ô không chỉ làm lu mờ vẻ đẹp của bầu trời đêm mà còn phá vỡ chu kỳ tự nhiên của thực vật và động vật thích nghi với bóng tối, và phá vỡ nhịp sinh học của con người, dẫn đến những tác động xấu đến sức khỏe như rối loạn giấc ngủ và trầm cảm. Kể từ đó, khái niệm ô nhiễm ánh sáng đã được công nhận rộng rãi, với các nhà khoa học, nhà quy hoạch và nhà hoạch định chính sách hợp tác để giảm thiểu hình thức ô nhiễm này thông qua các hoạt động như thiết kế chiếu sáng phù hợp, đồ đạc tiết kiệm năng lượng và các chính sách chiếu sáng có trách nhiệm hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The city's high levels of light pollution make it difficult to see the stars at night.

    Mức độ ô nhiễm ánh sáng cao của thành phố khiến việc ngắm sao vào ban đêm trở nên khó khăn.

  • The use of bright outdoor lighting in residential areas contributes significantly to the growing problem of light pollution.

    Việc sử dụng đèn chiếu sáng ngoài trời ở các khu dân cư góp phần đáng kể vào vấn đề ô nhiễm ánh sáng ngày càng gia tăng.

  • The street lamps cast an unnatural glow that creates an unwelcome level of light pollution in the neighborhood.

    Đèn đường tỏa ra ánh sáng không tự nhiên, gây ra mức ô nhiễm ánh sáng không mong muốn trong khu phố.

  • As light pollution continues to rise, it has led to a decline in the number of nocturnal animals in urban areas.

    Khi ô nhiễm ánh sáng tiếp tục gia tăng, nó đã dẫn đến sự suy giảm số lượng động vật sống về đêm ở khu vực thành thị.

  • The glare from neighboring buildings is a major source of light pollution, making it challenging for nearby residents to sleep.

    Ánh sáng chói từ các tòa nhà lân cận là nguồn gây ô nhiễm ánh sáng chính, khiến cư dân sống gần đó khó ngủ.

  • The installation of motion-detecting sensors in public areas could help to minimize unnecessary light pollution and save energy.

    Việc lắp đặt cảm biến phát hiện chuyển động ở những nơi công cộng có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm ánh sáng không cần thiết và tiết kiệm năng lượng.

  • Light pollution not only affects the animals but also has a negative impact on human health, disrupting our sleep patterns and circadian rhythms.

    Ô nhiễm ánh sáng không chỉ ảnh hưởng đến động vật mà còn tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, làm gián đoạn giấc ngủ và nhịp sinh học của chúng ta.

  • The use of low-intensity, eco-friendly lighting can significantly reduce light pollution and save money on energy bills.

    Việc sử dụng ánh sáng cường độ thấp, thân thiện với môi trường có thể làm giảm đáng kể ô nhiễm ánh sáng và tiết kiệm tiền hóa đơn năng lượng.

  • Due to light pollution, astronomy teachers have to travel to rural areas in order to allow their students to experience the wonders of the night sky.

    Do ô nhiễm ánh sáng, các giáo viên thiên văn phải đi đến các vùng nông thôn để học sinh có thể trải nghiệm vẻ đẹp kỳ diệu của bầu trời đêm.

  • The excessive use of artificial lights in cities has led to over 0% of the Earth's divided light being wasted on light pollution alone.

    Việc sử dụng quá nhiều ánh sáng nhân tạo ở các thành phố đã khiến hơn 0% ánh sáng của Trái Đất bị lãng phí chỉ vì ô nhiễm ánh sáng.

Từ, cụm từ liên quan