danh từ
cái liềm
(từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau
the flames licked the dry grass: ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực
to put in one's best licks: hết sức cố gắng, nỗ lực
động từ
liếm
lướt qua, đốt trụi
the flames licked the dry grass: ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
(từ lóng) đánh; được, thắng
to put in one's best licks: hết sức cố gắng, nỗ lực