Định nghĩa của từ liberalize

liberalizeverb

tự do hóa

/ˈlɪbrəlaɪz//ˈlɪbrəlaɪz/

Từ "liberalize" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "liberare" của thế kỷ 17, có nghĩa là "giải phóng" hoặc "làm cho tự do". Trong thời kỳ Khai sáng, thuật ngữ "liberal" ám chỉ không gian tên của tư tưởng tự do, nhấn mạnh các nguyên tắc về tự do, bình đẳng và quyền cá nhân. Vào thế kỷ 18, "liberalize" nổi lên như một động từ có nghĩa là "làm cho tự do" hoặc "giới thiệu các nguyên tắc tự do". Ban đầu, nó được dùng để mô tả sự giải phóng nô lệ, xóa bỏ chế độ nông nô và mở rộng các quyền tự do dân sự. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng nới lỏng hoặc xóa bỏ các biện pháp kiểm soát, quy định hoặc hạn chế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh tế, chính trị và thương mại. Ngày nay, "liberalize" thường được dùng để mô tả quá trình mở cửa thị trường, ngành công nghiệp hoặc hệ thống để cạnh tranh và tự do hơn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở rộng tự do; làm cho có tự do

namespace
Ví dụ:
  • The government has announced plans to liberalize the country's trade barriers and reduce tariffs on imported goods.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch tự do hóa các rào cản thương mại của đất nước và giảm thuế đối với hàng hóa nhập khẩu.

  • The recent fiscal policies implemented by the government aim to liberalize the economy and make it more open to foreign investment.

    Các chính sách tài khóa gần đây do chính phủ thực hiện nhằm mục đích tự do hóa nền kinh tế và mở cửa hơn cho đầu tư nước ngoài.

  • In order to liberalize the telecommunications industry, the government will allow more competition and deregulate certain aspects of market control.

    Để tự do hóa ngành viễn thông, chính phủ sẽ cho phép cạnh tranh nhiều hơn và bãi bỏ một số khía cạnh kiểm soát thị trường.

  • The liberalization of energy markets has led to increased competition and prices, but has also resulted in more efficient and sustainable practices.

    Việc tự do hóa thị trường năng lượng đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh và giá cả, nhưng cũng mang lại các hoạt động hiệu quả và bền vững hơn.

  • The European Union has been pushing for the liberalization of agriculture, allowing more free trade and reducing quotas on imports.

    Liên minh châu Âu đang thúc đẩy tự do hóa nông nghiệp, cho phép thương mại tự do hơn và giảm hạn ngạch nhập khẩu.

  • The proposed law aims to liberalize the country's banking sector, allowing foreign banks to operate freely and offering greater access to international capital.

    Luật được đề xuất nhằm mục đích tự do hóa lĩnh vực ngân hàng của đất nước, cho phép các ngân hàng nước ngoài hoạt động tự do và tiếp cận tốt hơn với nguồn vốn quốc tế.

  • Liberalization of the stock market has allowed for easier trading and greater liquidity, leading to increased investment and growth.

    Việc tự do hóa thị trường chứng khoán đã giúp giao dịch dễ dàng hơn và thanh khoản cao hơn, dẫn đến tăng đầu tư và tăng trưởng.

  • The liberalization of the healthcare sector will bring about more competition, lower prices, and better quality care for patients.

    Việc tự do hóa ngành chăm sóc sức khỏe sẽ mang lại nhiều sự cạnh tranh hơn, giá cả thấp hơn và chất lượng chăm sóc tốt hơn cho bệnh nhân.

  • The liberalization of the education industry has led to more privatization of schools, but also creates greater opportunities for the industry to innovate and provide better education.

    Sự tự do hóa ngành giáo dục đã dẫn đến việc tư nhân hóa nhiều trường học hơn, nhưng cũng tạo ra nhiều cơ hội hơn cho ngành giáo dục đổi mới và cung cấp nền giáo dục tốt hơn.

  • In order to liberalize the transport industry, the government will reduce regulation and deregulate certain aspects of market control, resulting in increased competition and more efficient services.

    Để tự do hóa ngành vận tải, chính phủ sẽ giảm bớt quy định và bãi bỏ một số khía cạnh kiểm soát thị trường, dẫn đến tăng cường cạnh tranh và dịch vụ hiệu quả hơn.