Định nghĩa của từ leisure centre

leisure centrenoun

trung tâm giải trí

/ˈleʒə sentə(r)//ˈliːʒər sentər/

Thuật ngữ "leisure centre" bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 do sự công nhận ngày càng tăng về tầm quan trọng của các hoạt động giải trí đối với sức khỏe thể chất, cảm xúc và xã hội của cá nhân. Bản thân từ "leisure" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlās", có nghĩa là "thời gian rảnh rỗi" hoặc "thư giãn". Vào đầu thế kỷ 20, nhiều thị trấn và thành phố bắt đầu xây dựng các tòa nhà đô thị, chẳng hạn như thư viện và trung tâm cộng đồng, để cung cấp các cơ hội giải trí cho người dân. Tuy nhiên, khi dân số tăng lên và các khu vực đô thị trở nên đông đúc hơn, các cơ sở này bắt đầu vượt ra khỏi không gian ban đầu của chúng. Để ứng phó, các trung tâm giải trí đa năng lớn hơn đã được xây dựng, có thể cung cấp nhiều tiện nghi và hoạt động hơn dưới một mái nhà. Các trung tâm này thường bao gồm hồ bơi, phòng tập thể thao, trung tâm thể dục và các tiện nghi khác, và nhằm mục đích thúc đẩy lối sống lành mạnh và hòa nhập xã hội. Cái tên "leisure centre" phản ánh sự thay đổi văn hóa rộng rãi hơn theo hướng lối sống hướng đến giải trí nhiều hơn ở nhiều xã hội phương Tây, khi mọi người ngày càng ưu tiên thư giãn, tự chăm sóc bản thân và tham gia xã hội trong thời gian rảnh rỗi của họ. Ngày nay, các trung tâm giải trí là một đặc điểm chung của nhiều cảnh quan đô thị và ngoại ô, và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng địa phương như là nơi giải trí, giao lưu và phát triển bản thân.

namespace
Ví dụ:
  • The local leisure centre offers a range of fitness classes, including yoga, aqua aerobics, and spinning.

    Trung tâm giải trí địa phương cung cấp nhiều lớp thể dục, bao gồm yoga, thể dục dưới nước và đạp xe.

  • I enjoy spending my weekends at the leisure centre, where I swim laps in the pool and work out in the gym.

    Tôi thích dành những ngày cuối tuần ở trung tâm giải trí, nơi tôi bơi trong hồ bơi và tập luyện trong phòng tập thể dục.

  • The new leisure centre in town features a state-of-the-art fitness centre, a sports hall, and a running track.

    Trung tâm giải trí mới trong thị trấn có một trung tâm thể dục hiện đại, một phòng tập thể thao và một đường chạy.

  • Our family loves having a leisure centre nearby, as it provides a fun and affordable way to stay active during the school holidays.

    Gia đình tôi thích có trung tâm giải trí gần nhà vì đây là cách vui vẻ và tiết kiệm để vận động trong kỳ nghỉ học.

  • The leisure centre is hosting a charity fun run this weekend, with all proceeds going to a local children's hospital.

    Trung tâm giải trí sẽ tổ chức một cuộc chạy bộ từ thiện vào cuối tuần này và toàn bộ số tiền thu được sẽ được chuyển đến bệnh viện nhi địa phương.

  • The leisure centre's squash courts are fully booked tonight, but I managed to secure a spot for tomorrow's session.

    Sân bóng quần tại trung tâm giải trí đã kín chỗ tối nay, nhưng tôi vẫn giành được một chỗ cho buổi chơi ngày mai.

  • The leisure centre has a spa and sauna for those who wish to relax and unwind after a workout.

    Trung tâm giải trí có spa và phòng xông hơi khô dành cho những người muốn thư giãn và nghỉ ngơi sau khi tập luyện.

  • The leisure centre is also home to a dance studio, offering classes in ballet, contemporary, and hip hop.

    Trung tâm giải trí này cũng có một phòng tập khiêu vũ, cung cấp các lớp học múa ba lê, múa đương đại và hip hop.

  • My friend and I often meet at the leisure centre's cafe for a post-workout coffee and catch-up chat.

    Tôi và bạn tôi thường gặp nhau tại quán cà phê của trung tâm giải trí để uống cà phê sau khi tập luyện và trò chuyện.

  • The leisure centre's basketball courts are open until late for those who want to play after work or school.

    Sân bóng rổ của trung tâm giải trí mở cửa đến tận khuya dành cho những người muốn chơi sau giờ làm việc hoặc giờ học.

Từ, cụm từ liên quan