Định nghĩa của từ legroom

legroomnoun

Chú rể

/ˈleɡruːm//ˈleɡruːm/

"Legroom" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Đây là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp "leg" và "room". "Leg" dùng để chỉ chi dưới, và "room" trong ngữ cảnh này có nghĩa là không gian hoặc diện tích. Thuật ngữ này có thể xuất hiện do tầm quan trọng ngày càng tăng của không gian để chân trong nhiều hình thức vận chuyển khác nhau, đặc biệt là với sự ra đời của ô tô và máy bay. Nhu cầu về không gian để chân thoải mái khi ngồi đã dẫn đến việc áp dụng "legroom" để mô tả không gian có sẵn cho đôi chân của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ duỗi chân, chỗ để chân (cho thoải mái)

namespace
Ví dụ:
  • The coach bus had ample legroom, allowing passengers to stretch out and relax during the long ride.

    Xe buýt có chỗ để chân rộng rãi, cho phép hành khách duỗi chân và thư giãn trong suốt chuyến đi dài.

  • As a tall person, the lack of legroom on the airplane made it an uncomfortable flight.

    Là một người cao, việc thiếu chỗ để chân trên máy bay khiến chuyến bay trở nên không thoải mái.

  • After upgrading to first class, the traveler was delighted to find plenty of legroom in their plush leather seat.

    Sau khi nâng cấp lên hạng nhất, hành khách rất vui mừng khi thấy chỗ để chân rộng rãi trên chiếc ghế da sang trọng.

  • The economy class seats on the international flight had minimal legroom, making it a challenging journey for those over six feet tall.

    Ghế hạng phổ thông trên chuyến bay quốc tế có chỗ để chân hạn chế, khiến hành trình trở nên khó khăn đối với những người cao trên sáu feet.

  • The bus driver apologized for the cramped legroom due to a mechanical malfunction, promising the issue would be resolved during an upcoming repair.

    Tài xế xe buýt đã xin lỗi vì chỗ để chân chật chội do trục trặc kỹ thuật và hứa sẽ giải quyết vấn đề này trong lần sửa chữa sắp tới.

  • On their last-minute trip, the family was relieved to find that the rental car's legroom provided ample space for their long journey.

    Trong chuyến đi vào phút chót, gia đình đã thở phào nhẹ nhõm khi thấy chỗ để chân của xe thuê đủ rộng rãi cho chuyến đi dài của họ.

  • The sports agency negotiated additional legroom for their professional athletes during travel, ensuring their clients remained comfortable during lengthy road trips.

    Công ty thể thao đã đàm phán cung cấp thêm chỗ để chân cho các vận động viên chuyên nghiệp trong suốt chuyến đi, đảm bảo khách hàng luôn thoải mái trong những chuyến đi dài.

  • Despite the luxurious amenities, some passengers complained that the executive class legroom was still not sufficient, particularly on long-haul flights.

    Mặc dù có nhiều tiện nghi sang trọng, một số hành khách phàn nàn rằng chỗ để chân hạng thương gia vẫn chưa đủ, đặc biệt là trên các chuyến bay đường dài.

  • The sales team's travel manager regularly demanded more legroom from the conference venue, citing that the cramped space impacted productivity during lengthy business meetings.

    Người quản lý công tác của nhóm bán hàng thường xuyên yêu cầu địa điểm tổ chức hội nghị có thêm chỗ để chân, với lý do không gian chật hẹp ảnh hưởng đến năng suất trong các cuộc họp kinh doanh kéo dài.

  • The travel blogger recommended that budget travelers research airlines for their legroom policies before booking tickets, as some low-cost carriers offer less space to save costs.

    Blogger du lịch khuyên những du khách đi du lịch tiết kiệm nên tìm hiểu về chính sách chỗ để chân của các hãng hàng không trước khi đặt vé, vì một số hãng hàng không giá rẻ cung cấp ít chỗ hơn để tiết kiệm chi phí.