Định nghĩa của từ leger line

leger linenoun

dòng leger

/ˈledʒə laɪn//ˈledʒər laɪn/

Thuật ngữ "leger line" có nguồn gốc từ Chiến tranh Napoleon vào đầu thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một đội quân nhỏ đồn trú gần một tuyến địch, với chức năng chính là quan sát và báo cáo mọi động thái của địch. Tên "leger line" bắt nguồn từ tiếng Pháp "léger", có nghĩa là "light" hoặc "di động", ám chỉ rằng những đội quân này là bộ binh hạng nhẹ có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng đến các địa điểm khác nhau. Trong chiến lược quân sự, một tuyến leger thường được sử dụng để cung cấp cảnh báo trước về các động thái của quân địch, cho phép các chỉ huy đưa ra quyết định chiến lược và phản ứng phù hợp. Hiệu quả của nó trong giai đoạn này đã góp phần phổ biến thuật ngữ này và tiếp tục được sử dụng trong thuật ngữ quân sự ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The musician carefully followed the leger lines as she sang the high-pitched part in the choir's performance of Mozart's Mass in C minor.

    Người nhạc sĩ đã cẩn thận theo sát các nốt nhạc khi cô hát phần cao độ trong phần trình diễn tác phẩm Mass cung Đô thứ của Mozart của dàn hợp xướng.

  • The pianist's eyes scanned the sheet music and moved steadily from the notes on the staff to the leger lines above.

    Ánh mắt của người nghệ sĩ dương cầm lướt qua bản nhạc và di chuyển đều đặn từ các nốt nhạc trên khuông nhạc đến các dòng kẻ ở trên.

  • The leger lines allowed the violinist to effortlessly reach the highest,most delicate notes in the Beethoven Symphony No. 9.

    Những đường thẳng cho phép nghệ sĩ vĩ cầm dễ dàng đạt đến những nốt cao nhất và tinh tế nhất trong Bản giao hưởng số 9 của Beethoven.

  • The soprano's voice flitted between the treble clef and the leger lines in the final note of the aria from Verdi's Rigoletto.

    Giọng nữ cao lướt nhẹ giữa khóa Sol và các dòng leger ở nốt cuối của bản aria trong tác phẩm Rigoletto của Verdi.

  • The leger lines guided the choir members as they sang the challenging soprano and alto parts in Handel's Messiah.

    Những người hát chính hướng dẫn các thành viên trong dàn hợp xướng khi họ hát những đoạn giọng nữ cao và giọng nữ trầm đầy thử thách trong tác phẩm Messiah của Handel.

  • The leger lines added an ethereal,impermanent quality to the music,signifying the fleeting nature of human existence.

    Những câu leger đã thêm vào bản nhạc một chất lượng thanh thoát, vô thường, biểu thị bản chất phù du của sự tồn tại của con người.

  • The leger lines in the alto part of Handel's Messiah faithfully represented the congregation's vocal range, making it easy for them to join in the final movement.

    Những câu leger trong phần alto của tác phẩm Messiah của Handel đã thể hiện trung thực âm vực của giáo đoàn, giúp họ dễ dàng hòa giọng vào chương cuối.

  • The leger lines on the sheet music shimmered beneath the scores of performers in the front row, their eyes intently fixed on each symbol as they played their instruments in unison.

    Những dòng chữ viết tắt trên bản nhạc lấp lánh bên dưới những bản nhạc của các nghệ sĩ biểu diễn ở hàng ghế đầu, mắt họ chăm chú nhìn vào từng ký hiệu khi họ chơi nhạc cụ một cách nhịp nhàng.

  • The leger lines encouraged the choir members to embrace the complexity of the song, rather than being dissuaded by its difficulty.

    Những câu hát ngắn khuyến khích các thành viên trong ca đoàn đón nhận sự phức tạp của bài hát, thay vì nản lòng vì độ khó của nó.

  • The harpist's fingers danced nimbly over the leger lines, the high notes ringing out sweetly in the grand concert hall.

    Những ngón tay của người chơi đàn hạc nhảy múa nhanh nhẹn trên những đường nét của phím đàn, những nốt cao vang lên ngọt ngào trong phòng hòa nhạc lớn.

Từ, cụm từ liên quan