Định nghĩa của từ lecture

lecturenoun

bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện

/ˈlɛktʃə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lecture" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "lectus", có nghĩa là "read" hoặc "giải thích". Vào thế kỷ 14, "lecturer" dùng để chỉ một người đọc hoặc giải thích công khai một văn bản, thường là một đoạn Kinh thánh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động phát biểu trước công chúng hoặc trình bày về một chủ đề cụ thể, thường là trong bối cảnh trang trọng như trường đại học hoặc tổ chức. Vào thế kỷ 16, danh từ "lecture" xuất hiện, dùng để chỉ hành động phát biểu hoặc đọc trước công chúng. Ngày nay, bài giảng thường là bài thuyết trình hoặc bài phát biểu trang trọng do một chuyên gia hoặc người có thẩm quyền đưa ra về một chủ đề cụ thể, thường là trước khán giả là sinh viên, chuyên gia hoặc công chúng nói chung. Mặc dù có những thay đổi về nghĩa, từ "lecture" vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong ý tưởng chia sẻ kiến ​​thức và ý tưởng thông qua lời nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện

meaninglời la mắng, lời quở trách

exampleto read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai

type động từ

meaningdiễn thuyết, thuyết trình

meaningla mắng, quở trách; lên lớp (ai)

exampleto read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai

namespace

a talk that is given to a group of people to teach them about a particular subject, often as part of a university or college course

một cuộc nói chuyện được tổ chức cho một nhóm người để dạy họ về một chủ đề cụ thể, thường là một phần của khóa học ở trường đại học hoặc cao đẳng

Ví dụ:
  • to go to/attend a lecture

    đi đến/tham dự một bài giảng

  • to give/deliver a lecture

    để cung cấp / cung cấp một bài giảng

  • I have a lecture at nine tomorrow.

    Tôi có một bài giảng lúc chín giờ ngày mai.

  • a series of lectures on Jane Austen

    một loạt bài giảng về Jane Austen

  • a course of lectures on art history

    một khóa học về lịch sử nghệ thuật

  • an illustrated lecture about the planet Mars

    một bài giảng minh họa về hành tinh sao Hỏa

  • a book based on her lectures to students

    một cuốn sách dựa trên bài giảng của cô cho sinh viên

  • a lecture to the Darwin Society

    một bài giảng cho Hội Darwin

  • a lecture by Professor Snow

    bài giảng của giáo sư Snow

  • She spoke about the environmental problems of the future in a lecture at Georgetown University.

    Cô ấy đã nói về các vấn đề môi trường trong tương lai trong một bài giảng tại Đại học Georgetown.

  • There were very few students at his lecture that morning.

    Có rất ít sinh viên đến nghe bài giảng của anh ấy sáng hôm đó.

Ví dụ bổ sung:
  • Professor Pearson gave the inaugural lecture in the new lecture theatre.

    Giáo sư Pearson đã có bài giảng khai mạc tại giảng đường mới.

  • She referred to Professor Jones's work in her lecture on Shakespeare's imagery.

    Cô ấy đề cập đến công việc của Giáo sư Jones trong bài giảng về hình ảnh của Shakespeare.

  • She wasn't at the lecture.

    Cô ấy không có mặt ở buổi giảng.

  • The fire alarm went during his lecture.

    Chuông báo cháy đã reo trong bài giảng của anh ấy.

  • The society is putting on a series of lectures on the subject next term.

    Hội sẽ tổ chức một loạt bài giảng về chủ đề này trong học kỳ tới.

a long, angry talk that somebody gives to one person or a group of people because they have done something wrong

một cuộc nói chuyện dài đầy giận dữ mà ai đó nói với một người hoặc một nhóm người vì họ đã làm sai điều gì đó

Ví dụ:
  • I know I should stop smoking—don't give me a lecture about it.

    Tôi biết tôi nên ngừng hút thuốc—đừng giảng cho tôi về điều đó.

  • The professor delivered a lecture on the history of philosophy, captivating the audience with his thorough analysis of key philosophers.

    Giáo sư đã có bài giảng về lịch sử triết học, thu hút khán giả bằng những phân tích sâu sắc về các triết gia chủ chốt.

  • The guest speaker gave a lecture on the impact of global warming on marine life, emphasizing the urgent need for action to combat climate change.

    Diễn giả khách mời đã có bài giảng về tác động của hiện tượng nóng lên toàn cầu đến sinh vật biển, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải hành động để chống lại biến đổi khí hậu.

  • The sales executive delivered a lecture on the latest trends in marketing, providing practical insights and strategies to help attendees stay competitive in the industry.

    Giám đốc bán hàng đã có bài giảng về các xu hướng mới nhất trong tiếp thị, cung cấp những hiểu biết thực tế và chiến lược giúp người tham dự duy trì khả năng cạnh tranh trong ngành.

  • The guest lecturer presented a lecture on the psychology of communication, delving into the science behind how we communicate and understand each other.

    Diễn giả khách mời đã trình bày bài giảng về tâm lý giao tiếp, đi sâu vào khoa học đằng sau cách chúng ta giao tiếp và hiểu nhau.

Ví dụ bổ sung:
  • I don't need any lectures from you on responsibility.

    Tôi không cần bất kỳ bài giảng nào từ bạn về trách nhiệm.