danh từ
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
lời la mắng, lời quở trách
to read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai
động từ
diễn thuyết, thuyết trình
la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
to read (give) someone a lecture: quở trách ai; lên lớp cho ai