Định nghĩa của từ laughing gas

laughing gasnoun

khí cười

/ˈlɑːfɪŋ ɡæs//ˈlæfɪŋ ɡæs/

Thuật ngữ "laughing gas" dùng để chỉ khí nitơ oxit, một loại khí không màu và có mùi ngọt, có đặc tính gây mê và gây hưng phấn. Cụm từ "laughing gas" được nhà hóa học và nhà phát minh người Anh Humphry Davy đặt ra vào đầu thế kỷ 19 sau khi ông lần đầu hít phải khí này và ghi nhận cảm giác hưng phấn và thỉnh thoảng bật cười sau đó. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một cách diễn đạt thông tục và nổi tiếng được sử dụng để mô tả khí nitơ oxit và các tác dụng của nó, nhưng trong bối cảnh y tế, nó được gọi chính thức hơn là gây mê bằng khí nitơ oxit hoặc an thần có ý thức.

namespace
Ví dụ:
  • During the dental procedure, the patient inhaled laughing gas to help ease their anxiety and relaxed into a state of giggles.

    Trong quá trình điều trị nha khoa, bệnh nhân hít khí cười để giúp giảm bớt lo lắng và thư giãn đến mức có thể cười khúc khích.

  • The dentist advised the patient to breathe in the sweet-smelling gas mixed with oxygen as it would help them laugh and feel more at ease during the procedure.

    Bác sĩ nha khoa khuyên bệnh nhân hít loại khí có mùi ngọt pha với oxy vì nó sẽ giúp họ cười và cảm thấy thoải mái hơn trong suốt quá trình điều trị.

  • As the patient exhaled the laughing gas, the laughing sounds accompanying each breath made the dental assistant grin with amusement.

    Khi bệnh nhân thở ra khí cười, âm thanh cười kèm theo mỗi hơi thở khiến trợ lý nha khoa cười thích thú.

  • While the dentist worked on the cavity, the patient's husband held their hand and chuckled as he watched his spouse's faces contort into a series of funny expressions brought on by the gas.

    Trong khi nha sĩ chữa răng sâu, chồng của bệnh nhân nắm tay vợ và cười khúc khích khi nhìn thấy khuôn mặt vợ mình biến dạng thành một loạt biểu cảm buồn cười do khí gây ra.

  • The patient's child sat next to her, giggling as they watched their parent's hysterical laughs amplified by the nitrous oxide.

    Đứa con của bệnh nhân ngồi cạnh cô, cười khúc khích khi nhìn thấy tiếng cười cuồng loạn của cha mẹ mình được khuếch đại bởi khí nitơ oxit.

  • After the procedure, the patient stumbled out of the dentist's office, still giggley and feeling rather carefree from the effects of the laughing gas.

    Sau khi thực hiện xong thủ thuật, bệnh nhân loạng choạng bước ra khỏi phòng khám nha khoa, vẫn còn cười khúc khích và cảm thấy khá vô tư vì tác dụng của khí gây cười.

  • The orthodontist administered laughing gas to the teenager before placing braces, as it helped alleviate their anxiety and made the experience less intimidating.

    Bác sĩ chỉnh nha đã tiêm khí gây cười cho cô thiếu niên trước khi niềng răng để giúp cô bớt lo lắng và cảm thấy bớt đáng sợ hơn.

  • Many people prefer to inhale laughing gas at their ever dentist appointments as it helps them feel more relaxed and at ease.

    Nhiều người thích hít khí cười khi đi khám răng vì nó giúp họ cảm thấy thoải mái và dễ chịu hơn.

  • The patient found humor in the experience, snorting and chuckling uncontrollably under the influence of the nitrous oxide.

    Bệnh nhân cảm thấy hài hước khi trải nghiệm điều này, họ khịt mũi và cười khúc khích không kiểm soát được dưới tác động của khí nitơ oxit.

  • The dentist informed the patient that the nitrous oxide would help make the filling procedure less painful, and as he began, the patient let out a passive titter of laughter that gradually subsided as they grew more comfortable.

    Bác sĩ nha khoa thông báo với bệnh nhân rằng khí nitơ oxit sẽ giúp quá trình trám răng bớt đau hơn, và khi bắt đầu, bệnh nhân bật cười khúc khích nhưng tiếng cười đó dần lắng xuống khi họ cảm thấy thoải mái hơn.

Từ, cụm từ liên quan