danh từ
tự do, quyền tự do
liberty of conscience: tự do tín ngưỡng
liberty of sspeech: tự do ngôn luận
liberty of the press: tự do báo chí
sự tự tiện, sự mạn phép
to take the liberty of: mạn phép, tự tiện
((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện
to take libertiles with a woman: sỗ sàng với một người phụ nữ
to take liberties with rules: tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc