Định nghĩa của từ eyelash

eyelashnoun

lông mi

/ˈaɪlæʃ//ˈaɪlæʃ/

Từ "eyelash" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ēage" (mắt) và "læs" (lông mi). Từ "lash" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læccan", có nghĩa là "bắt", có thể ám chỉ cách lông mi bắt bụi và mảnh vụn. Điều thú vị là thuật ngữ "eyelash" bản thân nó không được sử dụng cho đến thế kỷ 15, mặc dù thuật ngữ "eyelid" đã được sử dụng vào thế kỷ 10. Điều này cho thấy rằng sự say mê của chúng ta đối với những sợi lông nhỏ này là một hiện tượng tương đối gần đây!

namespace
Ví dụ:
  • Sara stared intently at the stage, batting her long, wispy eyelashes as the lead singer hit his final note.

    Sara chăm chú nhìn lên sân khấu, chớp chớp hàng mi dài và mỏng khi ca sĩ chính hát nốt nhạc cuối cùng.

  • With fluttery eyelashes, Lily cast a shy glance at the tall gentleman dancing across the room.

    Với hàng mi rung rinh, Lily liếc nhìn một cách e thẹn về phía người đàn ông cao lớn đang nhảy múa trong phòng.

  • Rushing against the countdown clock, Emily curled her lashes and applied mascara, hoping to impress her blind date.

    Vội vã chạy đua với thời gian, Emily cong mi và chuốt mascara, hy vọng sẽ gây ấn tượng với người hẹn hò mù quáng của mình.

  • The little girl's eyes sparkled as she twirled her eyelashes in the mirror, admiring her reflection.

    Đôi mắt của cô bé lấp lánh khi cô bé xoay lông mi trong gương, ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình.

  • Jennifer fanned herself with an oversized hat, her false lashes shimmering in the sun as she sipped a pina colada by the pool.

    Jennifer dùng chiếc mũ quá khổ để quạt mát, hàng mi giả lấp lánh dưới ánh nắng khi cô nhâm nhi ly pina colada bên hồ bơi.

  • Jessica's friend leaned in to whisper a secret as Jessica blinked away a few stray lashes.

    Người bạn của Jessica nghiêng người thì thầm một bí mật trong khi Jessica chớp mắt để che đi vài hàng mi đang rung rung.

  • Lilly was all smiles as she presented herself on stage, each lash accentuating her natural beauty.

    Lilly luôn nở nụ cười khi xuất hiện trên sân khấu, từng sợi mi càng tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cô.

  • The model's thick lashes caused a stir as she amiably walked down the runway.

    Hàng mi dày của người mẫu gây xôn xao khi cô sải bước trên sàn diễn một cách duyên dáng.

  • Emily returned from a long day of work, brushing her lashes gently with a special brush, teasing them towards perfection.

    Emily trở về nhà sau một ngày làm việc dài, chải mi nhẹ nhàng bằng loại cọ chuyên dụng, chải mi cho đến khi hoàn hảo.

  • Lily sighed contentedly as she gazed into the mirror, taking note of the way her long lashes kissed her cheeks.

    Lily thở dài mãn nguyện khi nhìn vào gương, chú ý đến hàng mi dài đang hôn lên má cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

bat your eyes/eyelashes
to open and close your eyes quickly, in a way that is supposed to be attractive