Định nghĩa của từ clamshell

clamshelladjective

vỏ sò

/ˈklæmʃel//ˈklæmʃel/

Thuật ngữ "clamshell" bắt nguồn từ sự giống nhau giữa hình dạng của một số loại động vật có vỏ, chẳng hạn như trai, với hình dạng của vỏ sò. Vỏ sò là vỏ của trai, thường tròn ở một đầu và có bản lề ở đầu kia, cho phép chúng mở và đóng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "clamshell" bắt đầu được sử dụng để mô tả không chỉ vỏ trai mà còn cả những vật thể có hình dạng tương tự có thể mở và đóng. Điều này có thể bao gồm những thứ như vỏ sò, vỏ trứng hoặc thậm chí là Manhattan (loại vỏ có nắp bản lề). Thuật ngữ "clamshell" trở nên đặc biệt phổ biến trong thế giới bao bì, vì nó mô tả hình dạng của các hộp đựng có thể mở và đóng, chẳng hạn như hộp đựng máy tính xách tay, cặp và các loại bao bì khác. Ngày nay, thuật ngữ "clamshell" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả bất kỳ thứ gì giống vỏ sò hoặc có chức năng tương tự.

namespace
Ví dụ:
  • The photographer snapped a shot of the clamshell design of the laptop's screen as she showcased its sleek and modern features.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp nhanh bức ảnh về thiết kế dạng vỏ sò của màn hình máy tính xách tay để giới thiệu những tính năng hiện đại và đẹp mắt của nó.

  • The unique clamshell shape of the clams transformer toy allowed it to change from a robot into a vehicle and back again with ease.

    Hình dạng vỏ sò độc đáo của đồ chơi biến hình này cho phép nó biến đổi từ rô-bốt thành phương tiện di chuyển và ngược lại một cách dễ dàng.

  • The restaurant served oysters on a bed of seaweed in a flavorful clamshell presentation that added to their overall presentation.

    Nhà hàng phục vụ món hàu trên một lớp rong biển theo hình vỏ sò đầy hương vị, góp phần làm tăng thêm vẻ đẹp tổng thể của món ăn.

  • The clamshell packaging of the baby food jars made it easy to stack and store them in the pantry, with no need for any bulky containers.

    Bao bì dạng vỏ sò của lọ đựng thức ăn trẻ em giúp bạn dễ dàng xếp chồng và cất giữ trong tủ đựng thức ăn mà không cần bất kỳ hộp đựng cồng kềnh nào.

  • The jewelry box opened and closed with a soft clamshell sound, revealing a glittering collection of sparkling gems and diamonds.

    Hộp trang sức mở ra và đóng lại với âm thanh nhẹ nhàng, để lộ bộ sưu tập đá quý và kim cương lấp lánh.

  • The clamshell door on the dishwasher securely locked in place to prevent any unwanted spills or water leakage during transport.

    Cửa máy rửa chén được khóa chặt để tránh bất kỳ sự cố tràn hoặc rò rỉ nước không mong muốn nào trong quá trình vận chuyển.

  • The lifeguard blew the clamshell whistle, signaling to the swimmers to leave the water immediately due to strong waves.

    Người cứu hộ thổi còi, ra hiệu cho người bơi rời khỏi mặt nước ngay lập tức vì sóng rất mạnh.

  • As the clamshell of the backpack opened, a burst of colorful notebooks, pencils, and pens spilled out, looking neatly arranged and ready to use.

    Khi mở nắp ba lô, một loạt vở, bút chì và bút mực đầy màu sắc đổ ra, trông gọn gàng và sẵn sàng sử dụng.

  • The clamshell design of the aquarium lid allowed easy cleaning of the tank's interior, making it easier to maintain a pristine and healthy environment for the marine life.

    Thiết kế dạng vỏ sò của nắp bể cá giúp dễ dàng vệ sinh bên trong bể, giúp duy trì môi trường trong lành và sạch sẽ cho sinh vật biển.

  • The farmer carefully placed the newly hatched chicks inside the clamshell warmer, providing them with a safe and nurturing environment for their first few weeks of life.

    Người nông dân cẩn thận đặt những chú gà con mới nở vào trong lồng ấp, cung cấp cho chúng một môi trường an toàn và nuôi dưỡng trong vài tuần đầu tiên của cuộc đời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches