Định nghĩa của từ lapse into

lapse intophrasal verb

rơi vào

////

Cụm từ "lapse into" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ được sử dụng là "lapsus", có nghĩa là "slip" hoặc "sai lầm". Từ "lapsus" thường được sử dụng trong các văn bản tôn giáo để chỉ một lỗi vô ý mà ai đó có thể mắc phải khi đọc kinh cầu nguyện hoặc đọc các đoạn trong Kinh thánh. Trong tiếng Anh, cụm từ "lapse into" phát triển từ cụm từ tiếng Latin "lapsus in" (có nghĩa là "trượt chân"). Theo thời gian, cụm từ "lapse into" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự thay đổi đột ngột hoặc suy giảm trong hành vi hoặc tình trạng của một người, như trong "anh ấy chìm vào giấc ngủ sâu" hoặc "cô ấy rơi vào trầm cảm sau khi mất việc". Việc sử dụng "lapse into" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để mô tả việc không duy trì trạng thái ân sủng. Cụm từ "lapse into" trở nên được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh trong thời kỳ Cải cách Tin lành, vì những người cải cách Tin lành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh sa sút đức tin và ăn năn. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của cụm từ "lapse into" phản ánh những ảnh hưởng về ngôn ngữ và văn hóa của tiếng Latin đối với sự phát triển của tiếng Anh, cũng như tầm quan trọng lâu dài của ngôn ngữ và khái niệm tôn giáo trong việc định hình vốn từ vựng tiếng Anh.

namespace

to gradually pass into a worse or less active state or condition

dần dần chuyển sang trạng thái hoặc tình trạng kém hoạt động hơn hoặc kém tích cực hơn

Ví dụ:
  • to lapse into unconsciousness/a coma

    rơi vào trạng thái bất tỉnh/hôn mê

  • She lapsed into silence again.

    Cô ấy lại rơi vào im lặng lần nữa.

to start speaking or behaving in a different way, often one that is less acceptable

bắt đầu nói hoặc hành xử theo một cách khác, thường là cách ít được chấp nhận hơn

Ví dụ:
  • He soon lapsed back into his old ways.

    Ông ta nhanh chóng quay lại con đường cũ.

Từ, cụm từ liên quan