Định nghĩa của từ lantern jaw

lantern jawnoun

đèn lồng vâng

/ˌlæntən ˈdʒɔː//ˌlæntərn ˈdʒɔː/

Thuật ngữ "lantern jaw" dùng để chỉ đặc điểm khuôn mặt đặc trưng bởi cằm nhô và đường viền hàm góc cạnh, mạnh mẽ. Nó được gọi là "lantern jaw" vì trông giống với hình dạng của một chiếc đèn lồng truyền thống, hẹp ở trên và rộng ở dưới. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi hàm đèn lồng thường được coi là đặc điểm riêng biệt của những người đàn ông khỏe mạnh, nam tính. Trong môi trường lao động khắc nghiệt thời bấy giờ, những người đàn ông có hàm đèn lồng thường được liên tưởng đến sức mạnh thể chất và độ bền, khiến thuật ngữ này trở thành một lời khen ngợi. Tuy nhiên, khi các chuẩn mực xã hội phát triển, thuật ngữ "lantern jaw" trở nên lỗi thời và đôi khi mang tính xúc phạm, với hàm ý là thô lỗ hoặc thô lỗ. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ này thường được tránh sử dụng để ủng hộ các mô tả trung tính và tích cực hơn như "đường viền hàm mạnh mẽ" hoặc "cằm rõ nét".

namespace
Ví dụ:
  • His prominent chin and strong jawline gave him a distinctive lantern jaw appearance.

    Chiếc cằm nhô cao và đường viền hàm mạnh mẽ khiến anh có vẻ ngoài hàm vuông đặc trưng.

  • She couldn't help but admire the rugged handsomeness of her boyfriend's lantern jaw.

    Cô không thể không ngưỡng mộ vẻ đẹp trai rắn rỏi của chiếc cằm nhọn của bạn trai mình.

  • The actor's lantern jaw added an air of confidence and authority to his character.

    Chiếc cằm nhọn của nam diễn viên mang đến vẻ tự tin và uy quyền cho nhân vật của anh.

  • The botanist's lantern jaw stood out in contrast to his delicate features and affectionate nature.

    Chiếc hàm to bè của nhà thực vật học nổi bật so với nét mặt thanh tú và bản tính trìu mến của ông.

  • The director was struck by the contrast between the leading lady's delicate features and her co-star's chiseled lantern jaw.

    Đạo diễn đã bị ấn tượng bởi sự tương phản giữa nét thanh tú của nữ diễn viên chính và chiếc cằm nhọn như tạc của bạn diễn.

  • The boxer's lantern jaw contributed to his imposing presence in the ring.

    Hàm dưới to tròn của võ sĩ góp phần tạo nên sự uy nghiêm của anh trên võ đài.

  • The scientist's lantern jaw betrayed the intelligence and determination behind his soft-spoken demeanor.

    Chiếc hàm cong của nhà khoa học phản ánh trí thông minh và sự quyết tâm đằng sau phong thái nói năng nhẹ nhàng của ông.

  • The businessman's lantern jaw Western aesthetic clashed with his traditional attire and aristocratic ancestry.

    Kiểu thẩm mỹ phương Tây của doanh nhân này xung đột với trang phục truyền thống và nguồn gốc quý tộc của ông.

  • The dancer's lantern jaw was a seeming paradox amidst his delicate and precise movements.

    Hàm răng như lồng đèn của vũ công dường như là một nghịch lý giữa những chuyển động tinh tế và chính xác của anh ta.

  • The surfer's lantern jaw added a masculine edge to his carefree and laid-back surfing style.

    Chiếc hàm tròn của người lướt sóng làm tăng thêm nét nam tính cho phong cách lướt sóng vô tư và thoải mái của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches