Định nghĩa của từ shoelace

shoelacenoun

dây giày

/ˈʃuːleɪs//ˈʃuːleɪs/

Từ "shoelace" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó là sự kết hợp giữa "shoe" và "lace", bản thân nó có một lịch sử phong phú. "Lace" bắt nguồn từ tiếng Latin "lacium", có nghĩa là "một cái bẫy hoặc thòng lọng", phản ánh việc sử dụng ban đầu của nó trong bẫy. Sau đó, nó phát triển để chỉ loại vải phức tạp, và sau đó là những sợi dây được sử dụng để buộc chặt. Do đó, "shoelace" theo nghĩa đen có nghĩa là "dây giày của bạn", một cái tên phù hợp cho sợi dây buộc giày của bạn.

namespace
Ví dụ:
  • Make sure to tie your shoelaces tightly before going for a walk or run to prevent tripping.

    Hãy buộc chặt dây giày trước khi đi bộ hoặc chạy để tránh bị vấp ngã.

  • The shoelace on my left shoe keeps coming undone, causing my foot to slip out of my shoe.

    Dây giày bên trái của tôi cứ tuột ra, khiến chân tôi bị tuột ra khỏi giày.

  • If you're struggling to tie your own shoelaces, there are plenty of online tutorials and guides available to help you out.

    Nếu bạn đang gặp khó khăn khi tự buộc dây giày, có rất nhiều hướng dẫn và bài hướng dẫn trực tuyến có thể giúp bạn.

  • I've lost the second shoelace for my sneakers and don't know what to do until I can find a replacement.

    Tôi bị mất dây giày thứ hai của đôi giày thể thao và không biết phải làm gì cho đến khi tìm được dây thay thế.

  • To tie a bow on your shoelaces for a trendy and stylish look, follow these simple steps.

    Để thắt nơ vào dây giày theo phong cách hợp thời trang và sành điệu, hãy làm theo các bước đơn giản sau.

  • I always have a spare shoelace in my bag, just in case one of my shoes comes undone unexpectedly.

    Tôi luôn mang theo một dây giày dự phòng trong túi, phòng trường hợp một trong những chiếc giày của tôi bất ngờ bị tuột.

  • Tying your shoelaces too tightly can cause circulation problems in your feet, so find the right balance between secure and comfortable.

    Buộc dây giày quá chặt có thể gây ra các vấn đề về lưu thông máu ở chân, vì vậy hãy tìm sự cân bằng phù hợp giữa độ an toàn và sự thoải mái.

  • You can use your shoelaces to fix a broken zipper on your jacket or bag, as long as you know how to do a simple lace knot.

    Bạn có thể dùng dây giày để sửa khóa kéo bị hỏng trên áo khoác hoặc túi xách, miễn là bạn biết cách thắt nút ren đơn giản.

  • My spicy green curry made my aunt's shoelace come loose during our dinner party, causing a commotion as everyone watched her tie it up again.

    Món cà ri xanh cay của tôi đã làm dây giày của dì tôi bị tuột trong bữa tiệc tối, gây ra một sự náo động khi mọi người nhìn dì buộc lại dây giày.

  • The shoelaces on my hiking boots helped me climb steep mountains and kept my feet securely in place.

    Dây giày trên giày đi bộ đường dài giúp tôi leo lên những ngọn núi dốc và giữ chân tôi an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches