Định nghĩa của từ knickerbockers

knickerbockersnoun

Knickerbockers

/ˈnɪkəbɒkəz//ˈnɪkərbɑːkərz/

Nguồn gốc từGiữa thế kỷ 19. (ban đầu theo nghĩa (2)): được đặt theo tên của Diedrich Knickerbocker, tác giả giả mạo của Lịch sử New York của W. Irving (1809). Nghĩa (1) được cho là xuất phát từ sự giống nhau của quần knickerbockers với quần ống túm đầu gối mà đàn ông Hà Lan mặc trong các hình minh họa của George Cruikshank trong cuốn sách của Irving.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningquần chẽn gối

namespace
Ví dụ:
  • In the late 1800s, men in fashionable circles donned knickerbockers with high waistlines and tight legs, also known as "breeches."

    Vào cuối những năm 1800, những người đàn ông trong giới thời trang thường mặc quần knickerbocker có cạp cao và ống quần bó, còn được gọi là "quần breeches".

  • The protagonist of the classic novel "The Adventures of Ichabod and Mr. Toad" wore a pair of knickerbockers as he rode his horse through the countryside.

    Nhân vật chính của tiểu thuyết kinh điển "Những cuộc phiêu lưu của Ichabod và ông Cóc" mặc một chiếc quần ống rộng khi cưỡi ngựa qua vùng nông thôn.

  • As a style statement, knickerbockers have fallen out of favor in recent years, with many men opting instead for more modern pants such as chinos or jeans.

    Về phong cách, quần knickerbocker đã không còn được ưa chuộng trong những năm gần đây, thay vào đó, nhiều nam giới lựa chọn những chiếc quần hiện đại hơn như quần chinos hoặc quần jean.

  • For those who enjoy historical reenactments, knickerbockers can be a fun and authentic choice for portraying figures from the past.

    Đối với những người thích tái hiện lịch sử, quần knickerbocker có thể là lựa chọn thú vị và chân thực để khắc họa những nhân vật trong quá khứ.

  • Before the invention of boxers or briefs, knickerbockers were a popular undergarment for men seeking a degree of modesty.

    Trước khi quần đùi hay quần lót tam giác ra đời, quần lót ống rộng là loại quần lót phổ biến dành cho nam giới muốn có sự kín đáo.

  • Knickerbockers were particularly prominent during the Old Dutch era of New York's history, when residents embraced a distinct style of dress.

    Quần Knickerbocker đặc biệt nổi bật trong thời kỳ Old Dutch trong lịch sử New York, khi cư dân chấp nhận phong cách ăn mặc riêng biệt.

  • Knickerbocker ice cream's namesake, Washington Irving, was known to wear high-waisted breeches during his time as editor of the Knickerbocker Magazine in the 1800s.

    Người sáng lập ra kem Knickerbocker, Washington Irving, được biết đến với việc mặc quần chẽn cạp cao trong thời gian làm biên tập viên của Tạp chí Knickerbocker vào những năm 1800.

  • Some argue that the idea of the "knickerbocker" wealthy elite was borne out of the fashion trend for these high-waisted pants, as only the wealthy could comfortably afford the distinctive style.

    Một số người cho rằng ý tưởng về giới thượng lưu giàu có "knickerbocker" xuất phát từ xu hướng thời trang quần cạp cao này, vì chỉ những người giàu có mới có thể thoải mái mua kiểu quần đặc biệt này.

  • As a term, "knickerbocker" has gone through various iterations over the centuries, with alternative spellings including "quncerbogger" and "quiddister."

    Thuật ngữ "knickerbocker" đã trải qua nhiều lần thay đổi trong nhiều thế kỷ, với nhiều cách viết khác nhau như "quncerbogger" và "quiddister".

  • Ultimately, while knickerbockers may no longer be a common sight on city streets, they remain an enduring symbol of a bygone era of luxury and leisure.

    Cuối cùng, mặc dù quần knickerbocker không còn là hình ảnh phổ biến trên đường phố thành phố, nhưng chúng vẫn là biểu tượng trường tồn của một thời đại xa hoa và nhàn nhã đã qua.

Từ, cụm từ liên quan