Định nghĩa của từ Knickerbocker

Knickerbockernoun

Knickerbocker

/ˈnɪkəbɒkə(r)//ˈnɪkərbɑːkər/

"Knickerbocker" xuất phát từ tiếng Hà Lan "Knikkerbocker," có nghĩa là "thợ làm cúc áo". Ban đầu, đây là một họ, được Washington Irving phổ biến trong tiểu thuyết châm biếm năm 1809 của ông, "A History of New York by Diedrich Knickerbocker." Người kể chuyện trong cuốn sách, Diedrich Knickerbocker, trở thành biểu tượng của di sản Hà Lan-Mỹ và là biệt danh của chính người dân New York. Theo thời gian, "Knickerbocker" chuyển sang mô tả quần áo (cụ thể là quần "Knickerbocker"), và cuối cùng thậm chí còn trở thành biệt danh của đội bóng bầu dục New York Giants.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dân Nui

namespace
Ví dụ:
  • The antique doll that Susan inherited from her great-great-grandmother was revealed to be a rare Knickerbocker doll, making it a valuable collector's item.

    Con búp bê cổ mà Susan thừa hưởng từ bà cố của mình được tiết lộ là một con búp bê Knickerbocker hiếm, khiến nó trở thành một món đồ sưu tầm có giá trị.

  • The Knickerbocker neighborhood in New York City has a rich history, with charming brick rowhouses and brownstones dating back to the mid-19th century.

    Khu phố Knickerbocker ở thành phố New York có lịch sử lâu đời với những dãy nhà gạch và nhà đá sa thạch quyến rũ có niên đại từ giữa thế kỷ 19.

  • Charles Dickens spent the last six months of his life in a Knickerbocker hotel, where he wrote and delivered his famous last speech.

    Charles Dickens đã dành sáu tháng cuối đời tại khách sạn Knickerbocker, nơi ông đã viết và có bài phát biểu cuối cùng nổi tiếng của mình.

  • The Knickerbocker Magazine, published in the late 19th century, played a significant role in shaping American literature and introducing popular literary figures like Washington Irving and James Fenimore Cooper.

    Tạp chí Knickerbocker, xuất bản vào cuối thế kỷ 19, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nền văn học Mỹ và giới thiệu những nhân vật văn học nổi tiếng như Washington Irving và James Fenimore Cooper.

  • As a student of American history, John is fascinated by the Knickerbocker novels, written in the mid-19th century by Irving, who helped establish the American golden age of literature.

    Là một sinh viên nghiên cứu lịch sử Hoa Kỳ, John rất thích bộ tiểu thuyết Knickerbocker, được viết vào giữa thế kỷ 19 bởi Irving, người đã góp phần thiết lập nên thời kỳ hoàng kim của văn học Hoa Kỳ.

  • The Knickerbocker Masonic Lodge was founded in 1801 and is named after Washington Irving's famous fictional character, Diedrich Knickerbocker.

    Hội Knickerbocker Masonic Lodge được thành lập vào năm 1801 và được đặt theo tên của nhân vật hư cấu nổi tiếng Diedrich Knickerbocker của Washington Irving.

  • The Knickerbocker Ice Hockey Team, founded in New York City in 1867, is known to be the oldest continuously active ice hockey club in the world.

    Đội khúc côn cầu trên băng Knickerbocker, được thành lập tại thành phố New York vào năm 1867, được biết đến là câu lạc bộ khúc côn cầu trên băng hoạt động liên tục lâu đời nhất trên thế giới.

  • Knickerbocker Glories, a classic English dessert, are a popular treat in the United States, where the confection was introduced by early British settlers.

    Knickerbocker Glories, một món tráng miệng cổ điển của Anh, là món ăn phổ biến ở Hoa Kỳ, nơi món bánh kẹo này được những người định cư đầu tiên ở Anh giới thiệu.

  • The Knickerbocker Since 1753, a historic restaurant in lower Manhattan, has been serving classic American dishes for over 250 years.

    Knickerbocker là một nhà hàng lịch sử ở phía nam Manhattan, hoạt động từ năm 1753 và đã phục vụ các món ăn cổ điển của Mỹ trong hơn 250 năm.

  • The Knickerbocker Suite by Duke Ellington and Billy Strayhorn is a famous jazz song, composed during the Harlem Renaissance, which pays homage to the Knickerbocker neighborhood's rich cultural heritage.

    Knickerbocker Suite của Duke Ellington và Billy Strayhorn là một bài hát nhạc jazz nổi tiếng, được sáng tác trong thời kỳ Phục hưng Harlem, nhằm tôn vinh di sản văn hóa phong phú của khu phố Knickerbocker.

Từ, cụm từ liên quan