Định nghĩa của từ keep under

keep underphrasal verb

giữ dưới

////

Cụm từ "keep under" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, "under" có nghĩa là cả "beneath" và "kiểm soát", và "keep" là dạng quá khứ của động từ tiếng Anh cổ "cēopan", nghĩa là "duy trì" hoặc "bảo vệ". Cụm từ gốc "cēop under" được dịch theo nghĩa đen là "duy trì hoặc bảo vệ bên dưới", nghĩa là giữ một cái gì đó ở vị trí phụ thuộc hoặc kiểm soát. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã phát triển thành cách diễn đạt đương đại "keep under" vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc của nó là đảm bảo một cái gì đó vẫn nằm dưới một mức độ thẩm quyền hoặc quản lý nhất định. Trong cách sử dụng hiện đại, "keep under" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả nhu cầu hạn chế hành vi của một cá nhân đến việc quản lý số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó, chẳng hạn như nhiệt, tiếng ồn hoặc nước. Nguồn gốc của cụm từ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa xã hội rộng lớn hơn của nó, chứng minh cách ngôn ngữ phát triển để phản ánh và định hình các giá trị và chuẩn mực văn hóa của thời đại đó.

namespace
Ví dụ:
  • Remember to keep your secret safe by keeping it under wraps.

    Hãy nhớ giữ bí mật của bạn an toàn bằng cách giữ kín nó.

  • It's important to keep your pets' food and water bowls clean to prevent bacteria from growing.

    Điều quan trọng là phải giữ bát đựng thức ăn và nước uống của thú cưng sạch sẽ để ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

  • The gardener advised me to keep weeds under control to encourage the growth of plants.

    Người làm vườn khuyên tôi nên kiểm soát cỏ dại để khuyến khích cây phát triển.

  • The coach instructed the team to keep their heads up and focus on the game, despite the score.

    Huấn luyện viên đã hướng dẫn toàn đội giữ bình tĩnh và tập trung vào trận đấu, bất chấp tỷ số.

  • To conserve energy, you should keep lights and electronics turned off when not in use.

    Để tiết kiệm năng lượng, bạn nên tắt đèn và các thiết bị điện tử khi không sử dụng.

  • The artist suggested that I keep a sketchbook nearby at all times to capture ideas as they come to me.

    Nghệ sĩ gợi ý rằng tôi nên luôn mang theo một cuốn sổ phác thảo bên mình để ghi lại những ý tưởng nảy ra trong đầu.

  • The doctor recommended that I keep a food diary to help identify potential triggers for my allergies.

    Bác sĩ khuyên tôi nên ghi nhật ký thực phẩm để xác định những tác nhân tiềm ẩn gây dị ứng.

  • To maintain good health, it is essential to keep your body hydrated by drinking plenty of water throughout the day.

    Để duy trì sức khỏe tốt, điều cần thiết là phải giữ cho cơ thể đủ nước bằng cách uống nhiều nước trong ngày.

  • If you want to learn a new language, it's crucial to keep practicing consistently to retain what you've learned.

    Nếu bạn muốn học một ngôn ngữ mới, điều quan trọng là phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ những gì bạn đã học.

  • The librarian advised me to keep my hands off the dusty corners of the shelves to avoid damage to the books.

    Người thủ thư khuyên tôi không nên chạm tay vào các góc bụi của kệ để tránh làm hỏng sách.

Từ, cụm từ liên quan