phó từ & giới từ
bên dưới, dưới
danh từ
phần dưới, bên dưới, mặt dưới
dưới, bên dưới
/ˌʌndəˈniːθ/Từ "underneath" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "under" nghĩa là "below" và "næth" nghĩa là "at" hoặc "near". Cụm từ "underneath" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "ở hoặc gần đáy" hoặc "ở vị trí thấp hơn". Theo thời gian, nghĩa được mở rộng để bao gồm "beneath" hoặc "below", thường được dùng để chỉ vị trí vật lý hoặc ẩn dụ thấp hơn một thứ gì đó khác. Ví dụ: "The book is underneath the couch" hoặc "The fear was underneath her surface". Ngày nay, "underneath" là một giới từ phổ biến trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa về vị trí không gian hoặc tượng trưng. Sự phát triển của nó làm nổi bật bản chất năng động của ngôn ngữ, nơi các từ có thể thích nghi và thay đổi ý nghĩa theo thời gian.
phó từ & giới từ
bên dưới, dưới
danh từ
phần dưới, bên dưới, mặt dưới
under or below something else, especially when it is hidden or covered by the thing on top
bên dưới hoặc bên dưới cái gì đó khác, đặc biệt khi nó bị che giấu hoặc che phủ bởi thứ ở trên
Đồng xu lăn dưới cây đàn piano.
Chiếc áo khoác này quá rộng, thậm chí có cả áo len bên trong.
used to talk about somebody’s real feelings or character, as opposed to the way they seem to be
dùng để nói về cảm xúc hoặc tính cách thực sự của ai đó, trái ngược với vẻ ngoài của họ
Bên dưới vẻ ngoài lạnh lùng, cô thực sự rất sợ hãi.
Anh ấy có vẻ xấu tính nhưng bên trong lại rất mềm lòng.
All matches