Định nghĩa của từ juke joint

juke jointnoun

khớp juke

/ˈdʒuːk dʒɔɪnt//ˈdʒuːk dʒɔɪnt/

Thuật ngữ "juke joint" có nguồn gốc từ miền Nam nước Mỹ vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cơ sở nhỏ, không có giấy phép, nơi cộng đồng người Mỹ gốc Phi tụ tập để khiêu vũ, uống rượu và nghe nhạc sống, đặc biệt là nhạc blues và nhạc jazz. Từ "juke" có nguồn gốc từ châu Phi và thường dùng để chỉ một người vô trách nhiệm, lười biếng hoặc không trung thực. Trong tiếng bản ngữ của người Mỹ gốc Phi, "juke" cũng được dùng để mô tả bất kỳ hành vi nào bị coi là hỗn láo, ồn ào hoặc không phù hợp. Nguồn gốc của thuật ngữ "juke joint" một phần mang tính biểu tượng, vì những cơ sở này thường hoạt động vi phạm luật về rượu và giải trí. Trong một số trường hợp, chúng nằm trong những tòa nhà hoặc nhà kho đổ nát, khiến chúng có tiếng xấu. Mặc dù có vị thế đáng ngờ về mặt đạo đức, các quán rượu tự phát vẫn là những tổ chức văn hóa quan trọng. Chúng cung cấp không gian cho các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi biểu diễn và tạo điều kiện cho việc trao đổi âm nhạc và ý tưởng giữa các cộng đồng khác nhau. Âm nhạc được chơi trong các quán rượu, thường xuất hiện từ bên trong những không gian này, đã trở thành một phần không thể thiếu trong sự phát triển của các truyền thống âm nhạc miền Nam, bao gồm nhạc blues, nhạc jazz và nhạc swing. Ngày nay, thuật ngữ "juke joint" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả các địa điểm âm nhạc nhỏ, thân mật, đặc biệt là những địa điểm biểu diễn nhạc blues, nhạc jazz và nhạc R&B. Mặc dù nhiều cơ sở trong số này đã được chuyển đổi thành các điểm tham quan du lịch hoặc địa điểm mới lạ thay vì xây dựng cộng đồng, nhưng vẫn có một số quán rượu truyền thống đích thực tiếp tục phát triển mạnh ở cả vùng nông thôn và thành thị.

namespace
Ví dụ:
  • The smokey juke joint on the outskirts of town was filled with locals dancing to the beat of a live blues band.

    Quán rượu đầy khói thuốc ở ngoại ô thị trấn chật kín người dân địa phương đang nhảy theo nhịp điệu của một ban nhạc blues sống.

  • After hours, the neon sign of the juke joint flickered in the darkness, drawing in curious passersby.

    Sau giờ làm việc, biển hiệu neon của quán rượu nhấp nháy trong bóng tối, thu hút người qua đường tò mò.

  • The walls of the juke joint were decorated with faded photographs of famous musicians who had graced the stage in years gone by.

    Các bức tường của quán rượu được trang trí bằng những bức ảnh phai màu của những nhạc sĩ nổi tiếng từng biểu diễn trên sân khấu trong những năm đã qua.

  • The smell of bourbon and cigar smoke hung thick in the air as the juke joint goers enjoyed a round of shots over soulful harmonicas.

    Mùi rượu bourbon và khói xì gà nồng nặc trong không khí khi những người đến quán rượu thưởng thức một vòng rượu cùng tiếng kèn harmonica du dương.

  • Amongst the honky-tonk tune of the piano, the juke joint revellers swayed and greeted each other, creating a warm and welcoming atmosphere.

    Giữa giai điệu honky-tonk của đàn piano, những người chơi nhạc ở quán rượu lắc lư và chào hỏi nhau, tạo nên bầu không khí ấm áp và chào đón.

  • By the end of the night, the floor of the juke joint was sticky from spilled beer as friends and strangers alike danced the night away.

    Đến cuối đêm, sàn quán rượu dính đầy bia đổ ra khi bạn bè và người lạ cùng nhau nhảy múa suốt đêm.

  • The juke joint's pool tables and dartboards were perpetually busy as patrons entertained each other in-between sets.

    Bàn bi-a và phi tiêu của quán luôn đông đúc vì khách hàng giải trí với nhau giữa các ván chơi.

  • What drew people to the juke joint wasn't just the live music, but the lively community that formed within its walls.

    Điều thu hút mọi người đến quán rượu này không chỉ là âm nhạc sống động mà còn là cộng đồng sôi động hình thành bên trong quán.

  • The juke joint's regulars remained loyal to the place, forging friendships over the beats and the drinks.

    Những khách quen của quán vẫn trung thành với nơi này, xây dựng tình bạn qua âm nhạc và đồ uống.

  • The juke joint was a pure representation of southern culture, complete with friendly faces, homemade cookin' and soulful beats that resonated throughout the night.

    Quán rượu là sự thể hiện chân thực nhất của văn hóa miền Nam, với những khuôn mặt thân thiện, đồ ăn tự nấu và giai điệu du dương vang vọng suốt đêm.