Định nghĩa của từ judicial restraint

judicial restraintnoun

sự kiềm chế của tư pháp

/dʒuˌdɪʃl rɪˈstreɪnt//dʒuˌdɪʃl rɪˈstreɪnt/

Thuật ngữ "judicial restraint" ám chỉ triết lý pháp lý khuyến khích thẩm phán thận trọng và tự kiềm chế khi giải thích và áp dụng luật. Nó ngụ ý rằng vai trò của ngành tư pháp là tôn trọng thẩm quyền hiến định của các nhánh lập pháp và hành pháp, đặc biệt là trong các vấn đề hoạch định chính sách và giải thích các luật phức tạp. Ngược lại, thuật ngữ "kích hoạt tư pháp", được đặt ra để đối lập với kiềm chế tư pháp, ám chỉ cách tiếp cận can thiệp nhiều hơn của thẩm phán nhằm khẳng định thẩm quyền giải thích của họ đối với các vấn đề chính sách, đặc biệt là khi họ nhận thấy sự đe dọa hoặc sự sao nhãng của các nhánh khác. Do đó, kiềm chế tư pháp biểu thị lập trường tôn trọng đối với các nhánh chính trị của chính phủ, nhấn mạnh đến những hạn chế của quyền lực tư pháp và tầm quan trọng của sự phân chia quyền lực.

namespace
Ví dụ:
  • The Supreme Court has practiced judicial restraint in interpreting certain provisions of the Affordable Care Act, choosing to uphold the law rather than overturn it entirely.

    Tòa án Tối cao đã thực hiện biện pháp hạn chế tư pháp khi diễn giải một số điều khoản của Đạo luật Chăm sóc Giá cả phải chăng, lựa chọn duy trì luật thay vì hủy bỏ hoàn toàn.

  • Sound judicial restraint dictates that lower courts should defer to theinterpretations of administrative agencies in matters of regulatory compliance.

    Sự kiềm chế tư pháp hợp lý chỉ ra rằng các tòa án cấp dưới nên tuân theo các giải thích của các cơ quan hành chính trong các vấn đề tuân thủ quy định.

  • In his opinion, the judge emphasized the importance of judicial restraint and avoided making any sweeping statements about the constitutionality of the challenged legislation.

    Theo ý kiến ​​của mình, thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiềm chế tư pháp và tránh đưa ra bất kỳ tuyên bố bao quát nào về tính hợp hiến của luật đang bị thách thức.

  • Some legal scholars argue that the conservative wing of the Supreme Court has abandoned judicial restraint in recent years, instead engaging in a more aggressive form of judicial activism.

    Một số học giả pháp lý cho rằng phe bảo thủ của Tòa án Tối cao đã từ bỏ sự kiềm chế tư pháp trong những năm gần đây, thay vào đó tham gia vào một hình thức hoạt động tư pháp tích cực hơn.

  • Judicial restraint requires that courts be mindful of the separation of powers and refrain from making officials or laws appear unreasonable without any clear legal basis.

    Sự hạn chế về mặt tư pháp đòi hỏi tòa án phải lưu ý đến sự phân chia quyền lực và tránh đưa ra các quan chức hoặc luật lệ có vẻ vô lý nếu không có cơ sở pháp lý rõ ràng.

  • In a case involving First and Fourth Amendment rights, the judge exercised judicial restraint by declining to create a new constitutional theory and instead relying on existing legal precedent.

    Trong một vụ án liên quan đến quyền Tu chính án thứ nhất và thứ tư, thẩm phán đã thực hiện sự kiềm chế tư pháp bằng cách từ chối tạo ra một học thuyết hiến pháp mới và thay vào đó dựa vào tiền lệ pháp lý hiện hành.

  • An essential element of judicial restraint is recognizing when the case before the court lacks sufficient constitutional questions to warrant broad-scale rulings.

    Một yếu tố thiết yếu của sự kiềm chế tư pháp là nhận ra khi vụ án trước tòa án thiếu các câu hỏi hiến pháp đủ để bảo đảm các phán quyết trên diện rộng.

  • Critics of the recent Supreme Court decision claim that the justices failed to recognize the limits of their authority and infringed on the prerogatives of other branches of government.

    Những người chỉ trích phán quyết gần đây của Tòa án Tối cao cho rằng các thẩm phán đã không nhận ra giới hạn thẩm quyền của mình và xâm phạm đặc quyền của các nhánh khác của chính quyền.

  • The doctrine of judicial restraint encourages judges to focus on applying the law in light of its historical context and traditional meaning rather than arbitrarily redefining it.

    Học thuyết hạn chế tư pháp khuyến khích các thẩm phán tập trung vào việc áp dụng luật theo bối cảnh lịch sử và ý nghĩa truyền thống thay vì tùy tiện định nghĩa lại luật.

  • By practicing judicial restraint, the court affirmed its commitment to limiting government power and preserving the balance of checks and balances between the branches of government.

    Bằng cách thực hành kiềm chế tư pháp, tòa án đã khẳng định cam kết hạn chế quyền lực của chính phủ và duy trì sự cân bằng giữa các nhánh của chính quyền.

Từ, cụm từ liên quan

All matches