Định nghĩa của từ listing

listingnoun

Liệt kê

/ˈlɪstɪŋ//ˈlɪstɪŋ/

Từ "listing" bắt nguồn từ động từ "to list", bản thân động từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lyst", có nghĩa là "desire" hoặc "niềm vui". Ban đầu, "to list" có nghĩa là "có mong muốn", sau đó phát triển thành nghĩa là "lập danh sách" hoặc "liệt kê". Danh từ "listing" theo sau sự phát triển này, biểu thị một danh mục liệt kê, một bản ghi hoặc một danh mục các mục đã xuất bản. Sự chuyển đổi này từ mong muốn sang liệt kê có thể xảy ra vì các danh sách ban đầu thường được biên soạn dưới dạng danh mục các mục mong muốn hoặc có giá trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự lập danh sách, sự ghi vào danh sách

meaningdanh sách

namespace

a list, especially an official or published list of people or things, often arranged in alphabetical order

một danh sách, đặc biệt là danh sách chính thức hoặc được công bố về người hoặc vật, thường được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái

Ví dụ:
  • a comprehensive listing of all airlines

    một danh sách đầy đủ của tất cả các hãng hàng không

Ví dụ bổ sung:
  • Refer to the listings in the latest Yellow Pages.

    Tham khảo danh sách trong các Trang Vàng mới nhất.

  • The service started with an original listing of 53 local businesses.

    Dịch vụ bắt đầu với danh sách ban đầu gồm 53 doanh nghiệp địa phương.

information online or in a newspaper or magazine about what films, plays, etc. are being shown in a particular town or city

thông tin trực tuyến hoặc trên báo hoặc tạp chí về những bộ phim, vở kịch, v.v. đang được chiếu ở một thị trấn hoặc thành phố cụ thể

Ví dụ:
  • a listings website/magazine

    một trang web/tạp chí danh sách

a position or an item on a list

một vị trí hoặc một mục trong danh sách

Ví dụ:
  • The company is seeking a stock exchange listing (= for trading shares).

    Công ty đang tìm kiếm một danh sách giao dịch chứng khoán (= để giao dịch cổ phiếu).

Từ, cụm từ liên quan