Định nghĩa của từ joint family

joint familynoun

gia đình chung

/ˈdʒɔɪnt fæməli//ˈdʒɔɪnt fæməli/

Thuật ngữ "joint family" dùng để chỉ cấu trúc gia đình trong đó nhiều thế hệ hoặc các gia đình có quan hệ họ hàng sống chung dưới một mái nhà, chia sẻ các nguồn lực và trách nhiệm chung. Mặc dù ý nghĩa và cách diễn giải chính xác của khái niệm này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, nhưng thuật ngữ "joint family" thường được sử dụng trong các xã hội Nam Á, đặc biệt là ở Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và Sri Lanka. Nguồn gốc của hệ thống gia đình chung có thể bắt nguồn từ thời xa xưa, khi các gia đình mở rộng thường sống chung trong các ngôi nhà chung. Thực hành này được hình thành bởi các giá trị truyền thống như lòng hiếu thảo, cuộc sống cộng đồng và sự đoàn kết giữa các thế hệ. Trong một số trường hợp, các gia đình chung cũng có thể có lý do thực tế và kinh tế, chẳng hạn như chia sẻ nguồn lực trong thời kỳ khó khăn hoặc hợp nhất tài chính để đầu tư vào đất đai và tài sản. Theo thời gian, hệ thống gia đình chung đã phát triển để ứng phó với bối cảnh xã hội, kinh tế và chính trị thay đổi. Các yếu tố như đô thị hóa, di cư và thay đổi vai trò giới đã dẫn đến các cấu trúc gia đình phức tạp và đa dạng hơn, trong khi toàn cầu hóa và hiện đại hóa đã tạo ra những áp lực và thách thức mới. Bất chấp những thay đổi này, gia đình chung vẫn là một định chế xã hội văn hóa quan trọng ở nhiều nước Châu Á, vì nó tiếp tục mang lại cảm giác cộng đồng, hỗ trợ và đoàn kết giữa các thế hệ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những hạn chế của hệ thống gia đình chung, chẳng hạn như tình trạng quá đông đúc, xung đột giữa các thế hệ và quyền riêng tư và quyền tự chủ hạn chế. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "joint family" có thể bắt nguồn từ các giá trị và phong tục truyền thống của Nam Á, và ý nghĩa của nó tiếp tục phát triển để đáp ứng với bối cảnh xã hội và kinh tế đang thay đổi. Mặc dù nó vẫn là một định chế xã hội văn hóa quan trọng, nhưng điều quan trọng là phải thừa nhận sự phức tạp của nó và xem xét một cách nghiêm túc vai trò của nó ở Châu Á đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • In a joint family, the grandparents, parents, and children all live together in one household.

    Trong một gia đình chung, ông bà, cha mẹ và con cái đều sống chung trong một nhà.

  • The traditional Indian culture strongly advocates for the forming of joint families, where multiple generations reside harmoniously under one roof.

    Văn hóa truyền thống của Ấn Độ ủng hộ mạnh mẽ việc thành lập gia đình chung, nơi nhiều thế hệ chung sống hòa thuận dưới một mái nhà.

  • Growing up in a joint family has helped me develop a deep sense of shared values and responsibilities towards our loved ones.

    Lớn lên trong một gia đình chung đã giúp tôi phát triển ý thức sâu sắc về các giá trị chung và trách nhiệm đối với những người thân yêu.

  • Due to the economic situation, more and more nuclear families are now opting for joint families for financial and emotional support.

    Do tình hình kinh tế, ngày càng nhiều gia đình hạt nhân lựa chọn gia đình chung để được hỗ trợ về tài chính và tình cảm.

  • Despite the modernization and urbanization, joint families still remain a preferred choice for many, especially in Southeast Asian countries.

    Bất chấp quá trình hiện đại hóa và đô thị hóa, gia đình chung vẫn là lựa chọn được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là ở các nước Đông Nam Á.

  • The joint family system not only enables extended family to be present in the day-to-day activities, but also provides emotional support during times of crisis.

    Hệ thống gia đình chung không chỉ cho phép gia đình mở rộng tham gia vào các hoạt động thường ngày mà còn cung cấp sự hỗ trợ về mặt tình cảm trong thời điểm khủng hoảng.

  • The remarriage of my father led to a merger of two joint families, which brought along a rich cultural heritage and Howrah's iconic delicacies, much to my delight.

    Việc tái hôn của cha tôi đã dẫn đến sự hợp nhất của hai gia đình chung, mang theo di sản văn hóa phong phú và những món ăn đặc trưng của Howrah, khiến tôi vô cùng thích thú.

  • In a joint family, decisions can often lead to consensus after a prolonged discussion, which promotes healthy dialogue and mutual understanding.

    Trong một gia đình chung, các quyết định thường có thể dẫn đến sự đồng thuận sau một cuộc thảo luận kéo dài, thúc đẩy đối thoại lành mạnh và hiểu biết lẫn nhau.

  • In contrast to nuclear families, where individuality prevails, the focus of a joint family is on communal living, mutual support, and collective decision-making.

    Ngược lại với gia đình hạt nhân, nơi tính cá nhân được đề cao, gia đình chung chú trọng vào cuộc sống cộng đồng, hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau ra quyết định.

  • Living in a joint family has taught me to respect my elders' wisdom, cherish relationships, and contribute to the smooth functioning of the household.

    Sống trong một gia đình chung đã dạy tôi cách tôn trọng trí tuệ của người lớn tuổi, trân trọng các mối quan hệ và góp phần vào sự vận hành trơn tru của gia đình.