Định nghĩa của từ hopper

hoppernoun

phễu

/ˈhɒpə(r)//ˈhɑːpər/

Nguồn gốc của từ "hopper" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh trung đại, "hopper" dùng để chỉ một vật chứa hoặc túi dùng để mang hoặc cất giữ đồ vật, chẳng hạn như ngũ cốc hoặc than. Nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hopian", có nghĩa là "mang" hoặc "truyền đạt". Theo thời gian, thuật ngữ "hopper" có thêm nhiều nghĩa mới. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này dùng để chỉ một người nhảy lò cò hoặc nhảy lò cò, thường là theo cách vui tươi hoặc bất cẩn. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "hopper" cũng được dùng để mô tả một người di chuyển bằng cách nhảy lò cò, thường là do khuyết tật về thể chất hoặc chấn thương. Trong thời hiện đại, từ "hopper" đã có thêm nhiều nghĩa hơn nữa, bao gồm một cỗ máy nạp các vật phẩm vào một thùng chứa lớn hơn, một người ăn nhiều thức ăn và thậm chí là một loại ngư cụ. Bất kể nghĩa của nó là gì, từ "hopper" có một lịch sử lâu dài và đã phát triển theo thời gian để bao hàm một loạt các hàm ý và cách sử dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhảy lò cò

meaningsâu bọ nhảy (bọ chét...)

meaningcái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)

namespace
Ví dụ:
  • The coffee shop had a vintage coffee bean hopper, filled with fragrant Arabica beans, that added to the cozy ambiance of the place.

    Quán cà phê có một phễu đựng hạt cà phê cổ điển, chứa đầy hạt cà phê Arabica thơm ngát, góp phần tạo nên bầu không khí ấm cúng cho nơi này.

  • In the cotton mill, the machine that fed cotton into spinning frames was called a cotton hopper. It was a crucial component of the textile-making process.

    Trong nhà máy bông, máy đưa bông vào khung kéo sợi được gọi là phễu bông. Đây là thành phần quan trọng của quá trình sản xuất hàng dệt may.

  • The popcorn machine at the movie theater had a large popcorn hopper, which ensured that customers received fresh, hot popcorn every time.

    Máy làm bỏng ngô tại rạp chiếu phim có phễu đựng bỏng ngô lớn, đảm bảo khách hàng luôn nhận được bỏng ngô tươi và nóng.

  • The printer store sold a variety of printing supplies, including blank sheets of paper, printer cartridges, and even an oversized printing hopper, designed to hold large quantities of paper for high-volume printers.

    Cửa hàng máy in bán nhiều loại vật tư in ấn, bao gồm giấy trắng, hộp mực máy in và thậm chí cả phễu in cỡ lớn, được thiết kế để chứa số lượng lớn giấy cho các máy in khối lượng lớn.

  • The post office had a modern mail sorting system with a mail hopper that sorted the letters automatically, according to their final destination.

    Bưu điện có hệ thống phân loại thư hiện đại với phễu đựng thư tự động phân loại thư theo đích đến cuối cùng.

  • The kettle corn stand at the fair had a hopper filled with colorful kettle corn, which made the crowd's tummies beg for a bag of this delicious treat.

    Gian hàng ngô nấu trong nồi tại hội chợ có một chiếc phễu chứa đầy ngô nấu trong nồi đầy màu sắc, khiến cái bụng của đám đông thèm thuồng muốn được thưởng thức một túi món ăn ngon này.

  • The grain truck at the farm had large hoppers that could carry tens of thousands of bushels of wheat, which would later be used for animal feed or sold to the local mill.

    Xe chở ngũ cốc tại trang trại có phễu lớn có thể chở hàng chục nghìn giạ lúa mì, sau đó được dùng làm thức ăn cho gia súc hoặc bán cho nhà máy địa phương.

  • The bagging area in the warehouse had hoppers that fed raw materials into the production line for packaging.

    Khu vực đóng bao trong kho có các phễu nạp nguyên liệu thô vào dây chuyền sản xuất để đóng gói.

  • The equipment used in the ice cream factory had an ice cream hopper, ensuring that every scoop of ice cream served to customers was fresh and creamy.

    Thiết bị được sử dụng trong nhà máy kem có phễu đựng kem, đảm bảo rằng mỗi muỗng kem phục vụ cho khách hàng đều tươi ngon.

  • The candy store had a candy hopper, filled to the brim with colorful, chewy sweets that made your mouth water as soon as you stepped inside the store.

    Cửa hàng kẹo có một thùng đựng kẹo, chứa đầy những viên kẹo dẻo đầy màu sắc khiến bạn thèm thuồng ngay khi bước vào cửa hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches