đại từ phản thân, số nhiều themselves
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
trong bản chất nó, tự nó
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
/ɪtˈsɛlf/Từ "itself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Cụm từ "hæft self" được dùng để chỉ "oneself" hoặc "bản thân mình". Theo thời gian, sự kết hợp của các từ này phát triển thành "þe self" và cuối cùng là "itself". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "itself" được dùng như một đại từ phản thân (có nghĩa là "oneself") và như một tính từ phản thân (bổ nghĩa cho một danh từ khác). Ví dụ: "It behoveth itself to be trewe" (Nó được cho là đúng với chính nó). Trong tiếng Anh hiện đại, "itself" được dùng để chỉ rằng một chủ ngữ đang thực hiện một hành động đối với chính nó, chứ không phải đối với ai đó hoặc vật khác. Ngày nay, "itself" là một phần thiết yếu trong ngôn ngữ của chúng ta, được sử dụng trong vô số câu và cụm từ, như "The company is proud of itself for achieving this milestone."
đại từ phản thân, số nhiều themselves
bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó
trong bản chất nó, tự nó
used when the animal or thing that does an action is also affected by it
được sử dụng khi động vật hoặc vật thực hiện hành động cũng bị ảnh hưởng bởi nó
Con mèo đang tự tắm rửa.
Máy tính có tự tắt không?
Công ty đã gặp khó khăn.
Nhóm không cần phải cảm thấy tự hào về bản thân.
Dự luật được trình lên Quốc hội phần lớn không bị thay đổi trong suốt quá trình thông qua cả hai viện, và vẫn giữ nguyên trong suốt quá trình đó.
used to emphasize an animal, a thing, etc.
được sử dụng để nhấn mạnh một con vật, một đồ vật, v.v.
Bản thân ngôi làng rất đẹp, nhưng vùng nông thôn xung quanh khá buồn tẻ.